(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peculiarity
B2

peculiarity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính kỳ dị đặc điểm kỳ lạ nét khác thường tật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peculiarity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm hoặc thói quen kỳ lạ hoặc bất thường.

Definition (English Meaning)

An odd or unusual feature or habit.

Ví dụ Thực tế với 'Peculiarity'

  • "One of the peculiarities of the British is their love of queuing."

    "Một trong những đặc điểm kỳ lạ của người Anh là tình yêu của họ đối với việc xếp hàng."

  • "Her only peculiarity was a habit of talking to herself."

    "Đặc điểm kỳ lạ duy nhất của cô ấy là thói quen nói chuyện một mình."

  • "The building has several architectural peculiarities."

    "Tòa nhà có một vài đặc điểm kiến trúc kỳ lạ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peculiarity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày/Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Peculiarity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Peculiarity nhấn mạnh vào sự khác biệt so với những gì được coi là bình thường hoặc thông thường. Nó có thể đề cập đến một đặc điểm riêng biệt, một hành vi lập dị hoặc một phẩm chất khác thường. So với 'oddity' và 'eccentricity', 'peculiarity' thường mang tính trung lập hơn, không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

'of' thường được sử dụng để chỉ ra tính chất hoặc phẩm chất khác thường: 'a peculiarity of his behavior'. 'about' có thể được sử dụng để mô tả cảm giác hoặc thái độ đối với sự kỳ lạ: 'There's a certain peculiarity about him that I find endearing'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peculiarity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)