particularism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Particularism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Học thuyết cho rằng các nguyên tắc phổ quát có sự liên quan hoặc giá trị hạn chế; nhấn mạnh vào tính duy nhất và cụ thể hơn là tính tổng quát.
Definition (English Meaning)
The doctrine that universal principles have limited relevance or validity; emphasis on the unique and specific rather than the general.
Ví dụ Thực tế với 'Particularism'
-
"The debate centers on the tension between universal human rights and the particularism of cultural traditions."
"Cuộc tranh luận tập trung vào sự căng thẳng giữa quyền con người phổ quát và chủ nghĩa đặc thù của các truyền thống văn hóa."
-
"His argument reflected a strong sense of cultural particularism."
"Lập luận của anh ấy phản ánh một ý thức mạnh mẽ về chủ nghĩa đặc thù văn hóa."
-
"The dangers of particularism are that it can lead to fragmentation and conflict."
"Sự nguy hiểm của chủ nghĩa đặc thù là nó có thể dẫn đến sự phân mảnh và xung đột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Particularism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: particularism
- Adjective: particularistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Particularism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Particularism nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố cụ thể, cá nhân, hoặc địa phương trong một tình huống, quyết định, hoặc hệ thống giá trị. Nó thường đối lập với universalism (chủ nghĩa phổ quát), vốn tìm kiếm các nguyên tắc áp dụng cho tất cả mọi người, mọi nơi. Trong triết học đạo đức, particularism cho rằng không có quy tắc đạo đức phổ quát nào có thể áp dụng một cách máy móc cho mọi tình huống, mà cần phải xem xét các chi tiết cụ thể của từng trường hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Được sử dụng để chỉ ra phạm vi hoặc lĩnh vực mà particularism được áp dụng hoặc thảo luận. Ví dụ: 'Particularism in ethics.'
of: Được sử dụng để mô tả bản chất hoặc thuộc tính của particularism. Ví dụ: 'The dangers of particularism.'
with respect to: Sử dụng để giới hạn phạm vi của quan điểm particularist. Ví dụ: 'Particularism with respect to cultural values.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Particularism'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization is particularistic in its approach to different regions.
|
Tổ chức đó mang tính đặc thù trong cách tiếp cận các khu vực khác nhau. |
| Phủ định |
He does not support particularism in the application of the law.
|
Anh ấy không ủng hộ chủ nghĩa đặc thù trong việc áp dụng luật pháp. |
| Nghi vấn |
Does the company value particularism when it designs its products?
|
Công ty có coi trọng chủ nghĩa đặc thù khi thiết kế sản phẩm của mình không? |