unlabeled
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlabeled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có nhãn; không được xác định hoặc phân loại.
Definition (English Meaning)
Not having a label; not identified or categorized.
Ví dụ Thực tế với 'Unlabeled'
-
"The unlabeled samples were discarded because we couldn't identify them."
"Các mẫu không nhãn đã bị loại bỏ vì chúng tôi không thể xác định chúng."
-
"The scientists found several unlabeled test tubes in the lab."
"Các nhà khoa học tìm thấy một vài ống nghiệm không nhãn trong phòng thí nghiệm."
-
"The unlabeled boxes made it difficult to sort the inventory."
"Những chiếc hộp không nhãn gây khó khăn cho việc phân loại hàng tồn kho."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unlabeled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unlabeled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unlabeled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unlabeled' thường được sử dụng để mô tả một vật thể, mẫu vật, dữ liệu, hoặc thông tin mà không có nhãn gắn liền để cung cấp thông tin về nó. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót thông tin nhận dạng. Khác với 'mislabelled' (gắn nhãn sai), 'unlabeled' đơn thuần là không có nhãn, không nhất thiết mang ý nghĩa sai lệch thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlabeled'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist found an unlabeled sample in the lab.
|
Nhà khoa học tìm thấy một mẫu không nhãn trong phòng thí nghiệm. |
| Phủ định |
The technician did not use an unlabeled container for the experiment.
|
Kỹ thuật viên đã không sử dụng một thùng chứa không nhãn cho thí nghiệm. |
| Nghi vấn |
Did the museum curator notice the unlabeled artifact?
|
Người phụ trách bảo tàng có nhận thấy hiện vật không nhãn không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist is currently using unlabeled samples for her experiment.
|
Nhà khoa học hiện đang sử dụng các mẫu không nhãn mác cho thí nghiệm của mình. |
| Phủ định |
The technician isn't labeling the samples; they are remaining unlabeled for now.
|
Kỹ thuật viên không dán nhãn các mẫu; chúng vẫn chưa được dán nhãn vào lúc này. |
| Nghi vấn |
Are they intentionally leaving the containers unlabeled during this stage of the process?
|
Có phải họ cố ý để các thùng chứa không được dán nhãn trong giai đoạn này của quy trình không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the unlabeled boxes had been properly marked before storage.
|
Tôi ước những chiếc hộp chưa được dán nhãn đã được đánh dấu đúng cách trước khi cất giữ. |
| Phủ định |
If only the technician wouldn't leave the cables unlabeled in the future; it's so confusing.
|
Giá mà người kỹ thuật viên không để dây cáp không được dán nhãn trong tương lai; nó thật sự gây nhầm lẫn. |
| Nghi vấn |
If only the customer could understand why the products are sometimes unlabeled, would he be more patient?
|
Giá mà khách hàng có thể hiểu tại sao sản phẩm đôi khi không được dán nhãn, liệu anh ấy có kiên nhẫn hơn không? |