categorized
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Categorized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thì quá khứ và quá khứ phân từ của categorize: phân loại, sắp xếp (người hoặc vật) vào các nhóm có đặc điểm chung cụ thể.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of categorize: to put (people or things) into groups with particular features in common.
Ví dụ Thực tế với 'Categorized'
-
"The books were categorized by genre."
"Những cuốn sách đã được phân loại theo thể loại."
-
"The data was categorized to make analysis easier."
"Dữ liệu đã được phân loại để giúp việc phân tích dễ dàng hơn."
-
"Applicants were categorized based on their qualifications."
"Các ứng viên đã được phân loại dựa trên trình độ của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Categorized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: categorize
- Adjective: categorical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Categorized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động phân loại đã hoàn thành trong quá khứ hoặc được dùng trong các cấu trúc bị động. Thường được sử dụng để chỉ sự sắp xếp, phân chia một cách có hệ thống dựa trên các tiêu chí nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
by: thường dùng để chỉ tiêu chí phân loại (e.g., categorized by age). into: dùng khi phân loại thành các nhóm cụ thể (e.g., categorized into different species). under: dùng để chỉ sự phân loại theo một loại lớn hơn (e.g., categorized under 'fiction').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Categorized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.