unidentified
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unidentified'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được nhận dạng hoặc chưa xác định được danh tính.
Definition (English Meaning)
Not recognized or having had the identity established.
Ví dụ Thực tế với 'Unidentified'
-
"The police found an unidentified body near the river."
"Cảnh sát tìm thấy một thi thể chưa xác định được danh tính gần sông."
-
"The unidentified object in the sky caused widespread panic."
"Vật thể lạ không xác định trên bầu trời gây ra sự hoảng loạn trên diện rộng."
-
"The source of the information remains unidentified."
"Nguồn gốc của thông tin vẫn chưa được xác định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unidentified'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unidentified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unidentified'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unidentified' thường được sử dụng để mô tả những đối tượng, người hoặc vật mà danh tính hoặc nguồn gốc của chúng chưa được biết hoặc chưa được xác minh. Nó mang ý nghĩa chung là không xác định, không rõ ràng. Khác với 'unknown' (không biết), 'unidentified' nhấn mạnh vào việc chưa xác định được danh tính cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
by: được xác định bởi. through: được xác định thông qua.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unidentified'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police were investigating the unidentified body they found near the river.
|
Cảnh sát đang điều tra thi thể vô danh mà họ tìm thấy gần sông. |
| Phủ định |
They were not classifying the object as unidentified until further analysis was completed.
|
Họ đã không phân loại vật thể là chưa xác định cho đến khi phân tích thêm được hoàn thành. |
| Nghi vấn |
Were they marking all unidentified flying objects on the radar?
|
Có phải họ đang đánh dấu tất cả các vật thể bay không xác định trên radar không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the unidentified flying object hadn't disappeared so quickly.
|
Tôi ước vật thể bay không xác định đã không biến mất quá nhanh như vậy. |
| Phủ định |
If only the police hadn't found an unidentified body near the river.
|
Giá mà cảnh sát không tìm thấy một thi thể vô danh gần sông. |
| Nghi vấn |
I wish I could identify the unidentified plant in my garden; do you know what it is?
|
Tôi ước tôi có thể xác định được cái cây không xác định trong vườn của tôi; bạn có biết nó là gì không? |