(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ identified
B2

identified

Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã nhận dạng đã xác định đã được nhận diện đã được xác định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Identified'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã nhận dạng, xác định hoặc chứng minh điều gì đó là một thứ cụ thể.

Definition (English Meaning)

Recognized or established something as being a particular thing.

Ví dụ Thực tế với 'Identified'

  • "The body was identified by its dental records."

    "Thi thể đã được nhận dạng nhờ hồ sơ nha khoa."

  • "The suspect was identified by witnesses."

    "Nghi phạm đã được nhận dạng bởi các nhân chứng."

  • "Scientists have identified a new species of plant."

    "Các nhà khoa học đã xác định một loài thực vật mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Identified'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Identified'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ 'identify'. Thường được dùng để chỉ hành động nhận dạng, xác định một cái gì đó đã xảy ra trong quá khứ. Sắc thái nhấn mạnh vào hành động đã hoàn thành và kết quả của việc nhận dạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as by from

Khi 'identified' đi với 'as', nó có nghĩa là xác định cái gì đó là một cái gì đó khác (ví dụ: The substance was identified as a dangerous chemical). Khi đi với 'by', nó chỉ ra phương pháp nhận dạng (ví dụ: The criminal was identified by his fingerprints). Khi đi với 'from', nó chỉ ra nguồn thông tin nhận dạng (ví dụ: The bird was identified from a picture).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Identified'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the police identified the suspect, they released a statement to the press.
Sau khi cảnh sát xác định được nghi phạm, họ đã đưa ra một tuyên bố cho báo chí.
Phủ định
Even though the witness claimed to have identified the robber, the evidence did not support her claim.
Mặc dù nhân chứng tuyên bố đã nhận dạng được tên cướp, nhưng bằng chứng không ủng hộ lời khai của cô ấy.
Nghi vấn
If the victim had been able to clearly identify the assailant, would the trial have proceeded differently?
Nếu nạn nhân có thể xác định rõ ràng kẻ tấn công, liệu phiên tòa có diễn ra khác đi không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police had identified the suspect before the media released the information.
Cảnh sát đã xác định được nghi phạm trước khi giới truyền thông công bố thông tin.
Phủ định
She hadn't identified the correct species of butterfly until she consulted the expert.
Cô ấy đã không xác định được đúng loài bướm cho đến khi cô ấy tham khảo ý kiến của chuyên gia.
Nghi vấn
Had they identified the source of the contamination before the investigation concluded?
Họ đã xác định được nguồn gốc của sự ô nhiễm trước khi cuộc điều tra kết thúc chưa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the police had identified the suspect sooner; maybe then the crime could have been prevented.
Tôi ước cảnh sát đã xác định được nghi phạm sớm hơn; có lẽ khi đó tội phạm đã có thể ngăn chặn được.
Phủ định
If only they hadn't identified me as the source of the leak, my career wouldn't be in jeopardy.
Giá mà họ không xác định tôi là nguồn gốc của vụ rò rỉ, thì sự nghiệp của tôi đã không gặp nguy hiểm.
Nghi vấn
Do you wish you had identified the error before submitting the report?
Bạn có ước mình đã xác định được lỗi trước khi nộp báo cáo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)