unlock
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlock'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mở khóa (cái gì đó đã khóa) bằng chìa khóa hoặc thiết bị khác.
Ví dụ Thực tế với 'Unlock'
-
"He used his key to unlock the door."
"Anh ấy dùng chìa khóa để mở cửa."
-
"The password will unlock the system."
"Mật khẩu sẽ mở khóa hệ thống."
-
"This discovery could unlock new possibilities for treatment."
"Khám phá này có thể mở ra những khả năng mới trong điều trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unlock'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: unlock
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unlock'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'unlock' thường được dùng để chỉ hành động mở một vật bị khóa. Nó có thể mang nghĩa đen, như mở một cánh cửa, hoặc nghĩa bóng, như giải phóng tiềm năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlock'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am going to unlock the secrets of this ancient map.
|
Tôi sẽ khám phá những bí mật của tấm bản đồ cổ này. |
| Phủ định |
She is not going to unlock the door until he apologizes.
|
Cô ấy sẽ không mở cửa cho đến khi anh ấy xin lỗi. |
| Nghi vấn |
Are they going to unlock the new features in the software update?
|
Họ có định mở khóa các tính năng mới trong bản cập nhật phần mềm không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she arrives, I will have unlocked all the potential of this new software.
|
Vào thời điểm cô ấy đến, tôi sẽ đã khai phá hết tiềm năng của phần mềm mới này. |
| Phủ định |
They won't have unlocked the secret door before the deadline.
|
Họ sẽ chưa mở được cánh cửa bí mật trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Will you have unlocked all the features of the game by next week?
|
Bạn sẽ đã mở khóa tất cả các tính năng của trò chơi vào tuần tới chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was unlocking the door when the phone rang.
|
Cô ấy đang mở khóa cửa thì điện thoại reo. |
| Phủ định |
They were not unlocking the safe at midnight; they were sleeping.
|
Họ không mở khóa két sắt vào lúc nửa đêm; họ đang ngủ. |
| Nghi vấn |
Were you unlocking the secret passage when I saw you?
|
Có phải bạn đang mở khóa lối đi bí mật khi tôi thấy bạn không? |