(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unlock
B1

unlock

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

mở khóa khai phá giải phóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlock'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mở khóa (cái gì đó đã khóa) bằng chìa khóa hoặc thiết bị khác.

Definition (English Meaning)

To open (something locked) with a key or other device.

Ví dụ Thực tế với 'Unlock'

  • "He used his key to unlock the door."

    "Anh ấy dùng chìa khóa để mở cửa."

  • "The password will unlock the system."

    "Mật khẩu sẽ mở khóa hệ thống."

  • "This discovery could unlock new possibilities for treatment."

    "Khám phá này có thể mở ra những khả năng mới trong điều trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unlock'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: unlock
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

lock(khóa)
fasten(cột chặt, khóa chặt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unlock'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'unlock' thường được dùng để chỉ hành động mở một vật bị khóa. Nó có thể mang nghĩa đen, như mở một cánh cửa, hoặc nghĩa bóng, như giải phóng tiềm năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlock'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I am going to unlock the secrets of this ancient map.
Tôi sẽ khám phá những bí mật của tấm bản đồ cổ này.
Phủ định
She is not going to unlock the door until he apologizes.
Cô ấy sẽ không mở cửa cho đến khi anh ấy xin lỗi.
Nghi vấn
Are they going to unlock the new features in the software update?
Họ có định mở khóa các tính năng mới trong bản cập nhật phần mềm không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she arrives, I will have unlocked all the potential of this new software.
Vào thời điểm cô ấy đến, tôi sẽ đã khai phá hết tiềm năng của phần mềm mới này.
Phủ định
They won't have unlocked the secret door before the deadline.
Họ sẽ chưa mở được cánh cửa bí mật trước thời hạn.
Nghi vấn
Will you have unlocked all the features of the game by next week?
Bạn sẽ đã mở khóa tất cả các tính năng của trò chơi vào tuần tới chứ?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was unlocking the door when the phone rang.
Cô ấy đang mở khóa cửa thì điện thoại reo.
Phủ định
They were not unlocking the safe at midnight; they were sleeping.
Họ không mở khóa két sắt vào lúc nửa đêm; họ đang ngủ.
Nghi vấn
Were you unlocking the secret passage when I saw you?
Có phải bạn đang mở khóa lối đi bí mật khi tôi thấy bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)