(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unloving
B2

unloving

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu tình thương lạnh lùng vô cảm không yêu thương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unloving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể hiện tình yêu thương hoặc sự trìu mến; lạnh lùng hoặc thờ ơ.

Definition (English Meaning)

Not showing love or affection; cold or indifferent.

Ví dụ Thực tế với 'Unloving'

  • "She described her childhood as unloving and lonely."

    "Cô ấy mô tả tuổi thơ của mình là thiếu tình thương và cô đơn."

  • "The unloving father never showed any interest in his children's lives."

    "Người cha không có tình thương đó chưa bao giờ thể hiện sự quan tâm đến cuộc sống của con mình."

  • "An unloving environment can have a negative impact on a child's development."

    "Một môi trường thiếu tình thương có thể có tác động tiêu cực đến sự phát triển của một đứa trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unloving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unloving
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

loving(yêu thương)
affectionate(âu yếm)
caring(quan tâm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Quan hệ cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Unloving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "unloving" mang sắc thái tiêu cực, mô tả sự thiếu vắng tình cảm yêu thương. Nó thường dùng để miêu tả hành vi, thái độ hoặc tính cách của một người. Khác với "loveless" thường chỉ tình trạng thiếu tình yêu trong một mối quan hệ, "unloving" tập trung vào việc một cá nhân không thể hoặc không muốn thể hiện tình yêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unloving'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)