widowed
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Widowed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Góa bụa, góa chồng/vợ; người mà bạn đời đã qua đời và chưa tái hôn.
Ví dụ Thực tế với 'Widowed'
-
"She became widowed at a young age when her husband died in an accident."
"Cô ấy trở thành góa bụa khi còn trẻ khi chồng cô ấy qua đời trong một tai nạn."
-
"The widowed woman found solace in her grandchildren."
"Người phụ nữ góa bụa tìm thấy sự an ủi nơi những đứa cháu của mình."
-
"He has been widowed for five years now."
"Ông ấy đã góa vợ được năm năm rồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Widowed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: widowed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Widowed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'widowed' mô tả trạng thái của một người đã mất đi người bạn đời do qua đời. Nó nhấn mạnh tình trạng hiện tại của người đó, thường mang sắc thái buồn bã và cô đơn. Khác với từ 'single' (độc thân), 'widowed' chỉ rõ nguyên nhân của sự độc thân là do mất mát người thân yêu chứ không phải là lựa chọn cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Widowed'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She became widowed last year after her husband's sudden passing.
|
Cô ấy trở thành góa phụ vào năm ngoái sau sự ra đi đột ngột của chồng. |
| Phủ định |
He didn't remain widowed for long before remarrying.
|
Anh ấy không ở góa lâu trước khi tái hôn. |
| Nghi vấn |
Was she widowed at a young age?
|
Cô ấy có phải góa phụ khi còn trẻ không? |