unnamed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unnamed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được đặt tên; không được xác định bằng tên.
Definition (English Meaning)
Not given a name; not identified by name.
Ví dụ Thực tế với 'Unnamed'
-
"The unnamed source provided valuable information to the journalists."
"Nguồn tin không được tiết lộ đã cung cấp thông tin giá trị cho các nhà báo."
-
"The story begins in an unnamed village."
"Câu chuyện bắt đầu ở một ngôi làng không tên."
-
"An unnamed official commented on the situation."
"Một quan chức giấu tên đã bình luận về tình hình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unnamed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unnamed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unnamed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unnamed' thường được sử dụng để mô tả một đối tượng, địa điểm hoặc người mà danh tính chưa được biết đến hoặc chưa được tiết lộ. Nó thường mang ý nghĩa trung lập, chỉ đơn giản là thiếu tên gọi. Khác với 'anonymous' (vô danh), 'unnamed' không nhất thiết ám chỉ sự che giấu danh tính một cách cố ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unnamed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.