(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unnamed
B1

unnamed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chưa được đặt tên không có tên giấu tên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unnamed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được đặt tên; không được xác định bằng tên.

Definition (English Meaning)

Not given a name; not identified by name.

Ví dụ Thực tế với 'Unnamed'

  • "The unnamed source provided valuable information to the journalists."

    "Nguồn tin không được tiết lộ đã cung cấp thông tin giá trị cho các nhà báo."

  • "The story begins in an unnamed village."

    "Câu chuyện bắt đầu ở một ngôi làng không tên."

  • "An unnamed official commented on the situation."

    "Một quan chức giấu tên đã bình luận về tình hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unnamed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unnamed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

named(đã đặt tên)
identified(đã xác định)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unnamed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unnamed' thường được sử dụng để mô tả một đối tượng, địa điểm hoặc người mà danh tính chưa được biết đến hoặc chưa được tiết lộ. Nó thường mang ý nghĩa trung lập, chỉ đơn giản là thiếu tên gọi. Khác với 'anonymous' (vô danh), 'unnamed' không nhất thiết ám chỉ sự che giấu danh tính một cách cố ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unnamed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)