(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unobservability
C1

unobservability

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính không thể quan sát được sự không thể quan sát được tính không thể phát hiện được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unobservability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất không thể quan sát hoặc phát hiện được.

Definition (English Meaning)

The state or quality of not being observable or detectable.

Ví dụ Thực tế với 'Unobservability'

  • "The unobservability of quantum fluctuations makes them difficult to study directly."

    "Việc không thể quan sát các biến động lượng tử khiến cho việc nghiên cứu chúng trực tiếp trở nên khó khăn."

  • "The unobservability of the object led to numerous speculations about its nature."

    "Việc không thể quan sát được vật thể đã dẫn đến nhiều suy đoán về bản chất của nó."

  • "Due to the unobservability of certain variables, the model's predictions are uncertain."

    "Do tính không thể quan sát của một số biến số nhất định, các dự đoán của mô hình là không chắc chắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unobservability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unobservability
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

observability(tính có thể quan sát được)
detectability(tính có thể phát hiện được)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Khoa học Tin học

Ghi chú Cách dùng 'Unobservability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, triết học và kỹ thuật, đặc biệt khi thảo luận về các hiện tượng hoặc thực thể mà không thể được nhận biết trực tiếp thông qua các giác quan hoặc các công cụ đo lường hiện có. Nó nhấn mạnh sự hạn chế trong việc quan sát hoặc đo lường một cái gì đó. Khác với 'invisibility' (vô hình), 'unobservability' không nhất thiết có nghĩa là hoàn toàn không thể nhìn thấy, mà là không thể quan sát hoặc phát hiện được bằng các phương tiện hiện tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'Unobservability of': được sử dụng để chỉ tính không thể quan sát của một đối tượng hoặc hiện tượng cụ thể. Ví dụ: 'the unobservability of dark matter'. 'Unobservability with': được sử dụng để chỉ tính không thể quan sát được bằng một phương pháp hoặc công cụ cụ thể. Ví dụ: 'the unobservability of this phenomenon with current technology'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unobservability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)