unobtrusively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unobtrusively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách kín đáo, không gây chú ý; không bị để ý.
Definition (English Meaning)
In a way that does not attract attention; without being noticed.
Ví dụ Thực tế với 'Unobtrusively'
-
"The waiter unobtrusively refilled our glasses."
"Người phục vụ kín đáo rót đầy lại ly của chúng tôi."
-
"She tried to listen unobtrusively to their conversation."
"Cô ấy cố gắng nghe lén cuộc trò chuyện của họ một cách kín đáo."
-
"Security cameras are often placed unobtrusively in public areas."
"Camera an ninh thường được đặt kín đáo ở những khu vực công cộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unobtrusively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unobtrusively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unobtrusively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả cách một hành động được thực hiện mà không làm phiền hoặc làm gián đoạn người khác. Nó nhấn mạnh sự tế nhị và thận trọng. Khác với 'discreetly' (cũng kín đáo) ở chỗ 'unobtrusively' tập trung vào việc không gây chú ý, còn 'discreetly' nhấn mạnh việc giữ bí mật hoặc tránh làm ai đó xấu hổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unobtrusively'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was unobtrusively observing the suspect during the stakeout.
|
Cô ấy đang quan sát nghi phạm một cách kín đáo trong suốt cuộc phục kích. |
| Phủ định |
He wasn't unobtrusively checking his phone; everyone noticed.
|
Anh ấy đã không kiểm tra điện thoại một cách kín đáo; mọi người đều nhận thấy. |
| Nghi vấn |
Were they unobtrusively trying to listen to our conversation?
|
Có phải họ đã cố gắng nghe lén cuộc trò chuyện của chúng ta một cách kín đáo không? |