(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unobtrusively
C1

unobtrusively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách kín đáo một cách không gây chú ý lặng lẽ âm thầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unobtrusively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách kín đáo, không gây chú ý; không bị để ý.

Definition (English Meaning)

In a way that does not attract attention; without being noticed.

Ví dụ Thực tế với 'Unobtrusively'

  • "The waiter unobtrusively refilled our glasses."

    "Người phục vụ kín đáo rót đầy lại ly của chúng tôi."

  • "She tried to listen unobtrusively to their conversation."

    "Cô ấy cố gắng nghe lén cuộc trò chuyện của họ một cách kín đáo."

  • "Security cameras are often placed unobtrusively in public areas."

    "Camera an ninh thường được đặt kín đáo ở những khu vực công cộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unobtrusively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unobtrusively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

subtle(tinh tế)
tactful(khéo léo, tế nhị)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Usage

Ghi chú Cách dùng 'Unobtrusively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả cách một hành động được thực hiện mà không làm phiền hoặc làm gián đoạn người khác. Nó nhấn mạnh sự tế nhị và thận trọng. Khác với 'discreetly' (cũng kín đáo) ở chỗ 'unobtrusively' tập trung vào việc không gây chú ý, còn 'discreetly' nhấn mạnh việc giữ bí mật hoặc tránh làm ai đó xấu hổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unobtrusively'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was unobtrusively observing the suspect during the stakeout.
Cô ấy đang quan sát nghi phạm một cách kín đáo trong suốt cuộc phục kích.
Phủ định
He wasn't unobtrusively checking his phone; everyone noticed.
Anh ấy đã không kiểm tra điện thoại một cách kín đáo; mọi người đều nhận thấy.
Nghi vấn
Were they unobtrusively trying to listen to our conversation?
Có phải họ đã cố gắng nghe lén cuộc trò chuyện của chúng ta một cách kín đáo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)