analyzed
Verb (past tense and past participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Analyzed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã phân tích một cách có phương pháp và chi tiết cấu trúc hoặc thành phần của (một cái gì đó, đặc biệt là thông tin), thường là để giải thích và diễn giải.
Definition (English Meaning)
Examined methodically and in detail the constitution or structure of (something, especially information), typically for purposes of explanation and interpretation.
Ví dụ Thực tế với 'Analyzed'
-
"The scientist analyzed the blood sample in the lab."
"Nhà khoa học đã phân tích mẫu máu trong phòng thí nghiệm."
-
"The results of the experiment were carefully analyzed."
"Kết quả của thí nghiệm đã được phân tích cẩn thận."
-
"The poem was analyzed for its hidden meanings."
"Bài thơ đã được phân tích để tìm ra những ý nghĩa ẩn giấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Analyzed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: analyze
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Analyzed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Analyzed là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ 'analyze'. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động kiểm tra và nghiên cứu một cái gì đó một cách cẩn thận và chi tiết để hiểu rõ hơn về nó. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'examined' nằm ở mức độ chi tiết và phương pháp luận. 'Examined' có thể chỉ đơn giản là xem xét, trong khi 'analyzed' ngụ ý một quy trình có cấu trúc và có hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Analyzed for:** Được sử dụng để chỉ mục đích của việc phân tích (ví dụ: The data was analyzed for trends). * **Analyzed in:** Được sử dụng để chỉ ngữ cảnh hoặc môi trường mà việc phân tích được thực hiện (ví dụ: The results were analyzed in a statistical software). * **Analyzed by:** Được sử dụng để chỉ phương pháp hoặc công cụ được sử dụng để phân tích (ví dụ: The sample was analyzed by a chemist).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Analyzed'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist analyzed the data carefully.
|
Nhà khoa học đã phân tích dữ liệu một cách cẩn thận. |
| Phủ định |
She didn't analyze the problem thoroughly enough.
|
Cô ấy đã không phân tích vấn đề đủ kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Did you analyze the results of the experiment?
|
Bạn đã phân tích kết quả của thí nghiệm chưa? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists analyzed the data thoroughly.
|
Các nhà khoa học đã phân tích dữ liệu một cách kỹ lưỡng. |
| Phủ định |
She hasn't analyzed the report yet.
|
Cô ấy vẫn chưa phân tích báo cáo. |
| Nghi vấn |
Have they analyzed the market trends?
|
Họ đã phân tích xu hướng thị trường chưa? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the board meeting starts, the team will have been analyzing the data for three hours.
|
Vào thời điểm cuộc họp hội đồng quản trị bắt đầu, nhóm sẽ đã phân tích dữ liệu trong ba giờ. |
| Phủ định |
By the end of the week, I won't have been analyzing market trends anymore; a new analyst will take over.
|
Đến cuối tuần, tôi sẽ không còn phân tích xu hướng thị trường nữa; một nhà phân tích mới sẽ tiếp quản. |
| Nghi vấn |
Will the scientists have been analyzing the effects of the new drug for a year before publishing their findings?
|
Liệu các nhà khoa học đã phân tích ảnh hưởng của loại thuốc mới trong một năm trước khi công bố kết quả nghiên cứu của họ không? |