(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disclosed
B2

disclosed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã được tiết lộ đã được công khai đã được lộ ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disclosed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được tiết lộ hoặc công khai.

Definition (English Meaning)

Having been revealed or made known.

Ví dụ Thực tế với 'Disclosed'

  • "The disclosed documents revealed a pattern of corruption."

    "Các tài liệu đã được công bố tiết lộ một mô hình tham nhũng."

  • "The company disclosed its financial results to the shareholders."

    "Công ty đã công bố kết quả tài chính cho các cổ đông."

  • "The previously undisclosed information came to light during the investigation."

    "Thông tin trước đây chưa được tiết lộ đã được đưa ra ánh sáng trong quá trình điều tra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disclosed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hidden(ẩn giấu)
concealed(che giấu)
secret(bí mật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Disclosed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Disclosed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "disclose", được sử dụng như một tính từ để mô tả thông tin, sự kiện, hoặc sự thật đã được làm cho mọi người biết đến. Nó thường mang ý nghĩa chính thức hoặc quan trọng, khác với các từ như "revealed" hoặc "uncovered" ở mức độ trang trọng và phạm vi sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disclosed'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the company disclosed its annual profits!
Chà, công ty đã tiết lộ lợi nhuận hàng năm của mình!
Phủ định
Alas, the documents weren't disclosed to the public.
Than ôi, các tài liệu đã không được tiết lộ cho công chúng.
Nghi vấn
Really, did he disclose the secret information?
Thật sao, anh ấy đã tiết lộ thông tin bí mật à?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company disclosed its financial results to the public.
Công ty đã công bố kết quả tài chính của mình cho công chúng.
Phủ định
The government did not disclose the details of the agreement.
Chính phủ đã không tiết lộ các chi tiết của thỏa thuận.
Nghi vấn
Did he disclose his source of information?
Anh ấy có tiết lộ nguồn thông tin của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)