unplugging
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unplugging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động ngắt kết nối khỏi các thiết bị điện tử hoặc công nghệ, thường là để thư giãn hoặc nghỉ ngơi.
Definition (English Meaning)
The act of disconnecting from electronic devices or technology, often for relaxation or a break.
Ví dụ Thực tế với 'Unplugging'
-
"Unplugging from technology for a weekend can be incredibly refreshing."
"Việc ngắt kết nối khỏi công nghệ vào cuối tuần có thể vô cùng sảng khoái."
-
"Many people are choosing unplugging as a way to reduce stress."
"Nhiều người đang chọn việc ngắt kết nối như một cách để giảm căng thẳng."
-
"Unplugging the Christmas lights after the holiday is a tradition."
"Việc rút phích cắm đèn Giáng sinh sau kỳ nghỉ là một truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unplugging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unplugging
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unplugging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ việc tạm dừng hoặc chấm dứt sử dụng các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh, máy tính, hoặc mạng xã hội, nhằm giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần. Khác với 'disconnecting' (ngắt kết nối) mang nghĩa chung chung hơn, 'unplugging' nhấn mạnh vào việc chủ động tách mình khỏi công nghệ để tìm lại sự cân bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unplugging from' được sử dụng để chỉ nguồn hoặc đối tượng mà người ta ngắt kết nối. Ví dụ: 'unplugging from social media' (ngắt kết nối khỏi mạng xã hội).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unplugging'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.