appeasable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appeasable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể xoa dịu; có khả năng được làm cho yên lòng hoặc nguôi giận, thường bằng cách nhượng bộ.
Definition (English Meaning)
Capable of being appeased; able to be pacified or placated, often by making concessions.
Ví dụ Thực tế với 'Appeasable'
-
"The dictator was not appeasable, and further concessions only emboldened him."
"Nhà độc tài không thể bị xoa dịu, và những nhượng bộ hơn nữa chỉ khiến hắn ta thêm táo bạo."
-
"His anger was not easily appeasable."
"Cơn giận của anh ta không dễ gì xoa dịu."
-
"The child was only appeasable with a lollipop."
"Đứa trẻ chỉ có thể được xoa dịu bằng một cây kẹo mút."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appeasable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: appeasable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appeasable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'appeasable' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội để mô tả một người hoặc một thế lực có thể được xoa dịu bằng cách đưa ra những nhượng bộ nhất định. Nó hàm ý rằng sự thỏa hiệp hoặc nhượng bộ là một phương pháp hiệu quả để tránh xung đột hoặc duy trì hòa bình. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng 'appeasement' (sự xoa dịu) có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi được sử dụng để mô tả việc nhượng bộ quá mức cho một kẻ xâm lược hoặc một thế lực độc tài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Appeasable by' chỉ ra phương tiện hoặc phương pháp để xoa dịu. Ví dụ: 'He was appeasable by flattery.' ('Anh ta có thể được xoa dịu bằng sự tâng bốc.') 'Appeasable with' chỉ ra thứ được sử dụng để xoa dịu. Ví dụ: 'The angry mob was appeasable with promises of reform.' ('Đám đông giận dữ có thể được xoa dịu bằng những lời hứa cải cách.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appeasable'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The angry crowd was appeasable with the leader's sincere apology.
|
Đám đông giận dữ đã có thể xoa dịu bằng lời xin lỗi chân thành của người lãnh đạo. |
| Phủ định |
Despite our best efforts, the child's anger wasn't appeasable.
|
Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức, cơn giận của đứa trẻ vẫn không thể xoa dịu được. |
| Nghi vấn |
Is the dictator appeasable, or will he continue his aggressive policies?
|
Liệu nhà độc tài có thể được xoa dịu, hay ông ta sẽ tiếp tục các chính sách gây hấn của mình? |