(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underdog
B2

underdog

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẻ yếu thế người yếu thế đội yếu thế người bị đánh giá thấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underdog'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người yếu thế, đội yếu thế, người có ít cơ hội thắng, người hoặc đội được cho là sẽ thua trong một cuộc cạnh tranh hoặc một tình huống nào đó.

Definition (English Meaning)

A person or group of people with less power, money, etc. than the other people or groups that are competing against them.

Ví dụ Thực tế với 'Underdog'

  • "Everyone loves to root for the underdog."

    "Mọi người đều thích cổ vũ cho người yếu thế."

  • "The small business was the underdog in the market dominated by large corporations."

    "Doanh nghiệp nhỏ là kẻ yếu thế trên thị trường bị thống trị bởi các tập đoàn lớn."

  • "She always had a soft spot for the underdog."

    "Cô ấy luôn có một tình cảm đặc biệt dành cho những người yếu thế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underdog'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: underdog
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

favorite(ứng cử viên sáng giá, đội mạnh)
frontrunner(người dẫn đầu, đội dẫn đầu)

Từ liên quan (Related Words)

comeback(sự trở lại mạnh mẽ)
upset(sự bất ngờ, sự lật đổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Thể thao Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Underdog'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'underdog' thường mang sắc thái cảm thông và ngưỡng mộ. Nó không chỉ đơn thuần chỉ sự yếu thế, mà còn gợi ý về tinh thần chiến đấu, sự kiên cường và khả năng gây bất ngờ. Nó khác với 'loser' (kẻ thua cuộc) ở chỗ 'underdog' vẫn còn cơ hội, vẫn còn hy vọng và thường được cổ vũ hơn. 'Outsider' (người ngoài cuộc, người không được ưa chuộng) gần nghĩa hơn, nhưng 'underdog' nhấn mạnh hơn vào sự chênh lệch về sức mạnh và cơ hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

- **for the underdog:** Thể hiện sự ủng hộ, cổ vũ cho người yếu thế. Ví dụ: 'I'm always rooting for the underdog.' (Tôi luôn cổ vũ cho người yếu thế).
- **as the underdog:** Đóng vai trò là người yếu thế. Ví dụ: 'The team entered the competition as the underdog.' (Đội đó tham gia cuộc thi với tư cách là đội yếu thế).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underdog'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)