underdog
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underdog'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người yếu thế, đội yếu thế, người có ít cơ hội thắng, người hoặc đội được cho là sẽ thua trong một cuộc cạnh tranh hoặc một tình huống nào đó.
Definition (English Meaning)
A person or group of people with less power, money, etc. than the other people or groups that are competing against them.
Ví dụ Thực tế với 'Underdog'
-
"Everyone loves to root for the underdog."
"Mọi người đều thích cổ vũ cho người yếu thế."
-
"The small business was the underdog in the market dominated by large corporations."
"Doanh nghiệp nhỏ là kẻ yếu thế trên thị trường bị thống trị bởi các tập đoàn lớn."
-
"She always had a soft spot for the underdog."
"Cô ấy luôn có một tình cảm đặc biệt dành cho những người yếu thế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underdog'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: underdog
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underdog'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'underdog' thường mang sắc thái cảm thông và ngưỡng mộ. Nó không chỉ đơn thuần chỉ sự yếu thế, mà còn gợi ý về tinh thần chiến đấu, sự kiên cường và khả năng gây bất ngờ. Nó khác với 'loser' (kẻ thua cuộc) ở chỗ 'underdog' vẫn còn cơ hội, vẫn còn hy vọng và thường được cổ vũ hơn. 'Outsider' (người ngoài cuộc, người không được ưa chuộng) gần nghĩa hơn, nhưng 'underdog' nhấn mạnh hơn vào sự chênh lệch về sức mạnh và cơ hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- **for the underdog:** Thể hiện sự ủng hộ, cổ vũ cho người yếu thế. Ví dụ: 'I'm always rooting for the underdog.' (Tôi luôn cổ vũ cho người yếu thế).
- **as the underdog:** Đóng vai trò là người yếu thế. Ví dụ: 'The team entered the competition as the underdog.' (Đội đó tham gia cuộc thi với tư cách là đội yếu thế).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underdog'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.