(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deconstructing
C1

deconstructing

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

phân tích cấu trúc giải cấu trúc bóc tách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deconstructing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phân tích một điều gì đó để khám phá những giả định ngầm và mâu thuẫn nội tại của nó.

Definition (English Meaning)

Analyzing something to reveal its underlying assumptions and internal contradictions.

Ví dụ Thực tế với 'Deconstructing'

  • "She is deconstructing the patriarchal narratives within the novel."

    "Cô ấy đang phân tích cấu trúc các diễn ngôn gia trưởng trong cuốn tiểu thuyết."

  • "The philosopher spent years deconstructing traditional notions of morality."

    "Nhà triết học đã dành nhiều năm để phân tích cấu trúc các quan niệm đạo đức truyền thống."

  • "The critic is deconstructing the film's complex symbolism."

    "Nhà phê bình đang phân tích cấu trúc hệ thống biểu tượng phức tạp của bộ phim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deconstructing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

analyzing(phân tích)
dissecting(mổ xẻ)
breaking down(chia nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

constructing(xây dựng)
synthesizing(tổng hợp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Nghiên cứu văn học Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Deconstructing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, văn học, và khoa học xã hội để chỉ việc bóc tách cấu trúc, ý nghĩa tiềm ẩn, và các yếu tố xây dựng nên một khái niệm, lý thuyết, hoặc văn bản. Khác với 'dissecting' (mổ xẻ) mang tính kỹ thuật hơn, 'deconstructing' tập trung vào việc làm rõ các yếu tố cấu thành ý nghĩa và quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

deconstructing (something) into (parts) deconstructing (something) from (a viewpoint) deconstructing (something) with (a method)

'into' chỉ ra việc phân rã thành các thành phần; 'from' cho thấy quan điểm tiếp cận; 'with' ám chỉ phương pháp luận được sử dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deconstructing'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she wanted to deconstruct the argument to understand its flaws.
Cô ấy nói rằng cô ấy muốn phân tích lập luận để hiểu những thiếu sót của nó.
Phủ định
He told me that he did not deconstruct the model because he didn't have the necessary tools.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không tháo rời mô hình vì anh ấy không có các công cụ cần thiết.
Nghi vấn
The professor asked if the students had deconstructed the text thoroughly.
Giáo sư hỏi liệu các sinh viên đã phân tích kỹ văn bản hay chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)