disentangling
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disentangling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động gỡ rối những thứ đã bị xoắn lại với nhau hoặc lẫn lộn với nhau.
Definition (English Meaning)
The act of separating things that have become twisted together or confused with each other.
Ví dụ Thực tế với 'Disentangling'
-
"Disentangling the cables took me almost an hour."
"Việc gỡ rối mớ dây cáp đã tốn của tôi gần một tiếng đồng hồ."
-
"Disentangling fact from fiction is crucial in journalism."
"Việc phân biệt sự thật với hư cấu là rất quan trọng trong ngành báo chí."
-
"The historian dedicated his life to disentangling the complexities of the ancient civilization."
"Nhà sử học đã dành cả cuộc đời để gỡ rối những phức tạp của nền văn minh cổ đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disentangling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disentangle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disentangling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng V-ing 'disentangling' thường được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc một phân từ hiện tại (present participle). Khi là danh động từ, nó chỉ một hành động gỡ rối. Khi là phân từ hiện tại, nó mô tả một hành động gỡ rối đang diễn ra hoặc một vật gì đó đang thực hiện hành động gỡ rối. Nó mang ý nghĩa loại bỏ sự phức tạp, rối rắm hoặc khó hiểu khỏi một tình huống, vấn đề hoặc mối quan hệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **disentangling from:** Thường được sử dụng khi nói về việc gỡ một thứ gì đó ra khỏi một thứ khác, nhấn mạnh sự tách biệt. Ví dụ: disentangling the company from debt.
* **disentangling with:** Ít phổ biến hơn, có thể được sử dụng để chỉ việc gỡ rối bằng cách sử dụng một phương tiện hoặc công cụ nào đó (nhưng thường dùng 'using' hơn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disentangling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.