(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unreasonableness
C1

unreasonableness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự vô lý tính phi lý tính không hợp lý sự thiếu lý lẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unreasonableness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phi lý; tính không hợp lý; sự vô lý; tính không có lý lẽ.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being unreasonable; illogicality; absurdity; irrationality.

Ví dụ Thực tế với 'Unreasonableness'

  • "The unreasonableness of his request was immediately apparent to everyone."

    "Sự phi lý trong yêu cầu của anh ta ngay lập tức trở nên rõ ràng với mọi người."

  • "The court ruled that there was unreasonableness in the company's hiring practices."

    "Tòa án phán quyết rằng có sự phi lý trong các quy trình tuyển dụng của công ty."

  • "His unreasonableness made it impossible to negotiate."

    "Sự phi lý của anh ta khiến cho việc đàm phán trở nên bất khả thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unreasonableness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unreasonableness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Luật pháp Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Unreasonableness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unreasonableness ám chỉ sự thiếu lý trí, logic hoặc tính hợp lý trong hành vi, ý kiến hoặc quyết định. Nó thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc ý tưởng không dựa trên bằng chứng hoặc suy luận hợp lý. So với 'irrationality' (tính phi lý), 'unreasonableness' có thể mang sắc thái nhẹ hơn, chỉ sự thiếu hợp lý thay vì hoàn toàn mất trí. Nó khác với 'folly' (sự dại dột) vì folly chỉ sự thiếu khôn ngoan và thường dẫn đến hậu quả tiêu cực, trong khi unreasonableness chỉ sự thiếu hợp lý trong suy nghĩ hoặc hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Unreasonableness of' thường được dùng để chỉ tính chất phi lý của một hành động, ý kiến hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'the unreasonableness of his demands'. 'Unreasonableness in' thường được dùng để chỉ sự thiếu hợp lý trong một phạm vi cụ thể. Ví dụ: 'unreasonableness in decision-making'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unreasonableness'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His unreasonableness is a constant source of frustration for us.
Sự phi lý của anh ấy là một nguồn gốc gây bực bội liên tục cho chúng tôi.
Phủ định
There is no unreasonableness in their decision to move.
Không có sự phi lý nào trong quyết định chuyển đi của họ.
Nghi vấn
Whose unreasonableness led to this conflict?
Sự phi lý của ai đã dẫn đến xung đột này?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a leader shows unreasonableness, the team's morale drops significantly.
Nếu một nhà lãnh đạo thể hiện sự phi lý, tinh thần của đội nhóm sẽ giảm sút đáng kể.
Phủ định
When a customer perceives unreasonableness in the service, they don't usually return.
Khi một khách hàng nhận thấy sự phi lý trong dịch vụ, họ thường không quay lại.
Nghi vấn
If someone is consistently late, does their behavior indicate unreasonableness?
Nếu ai đó liên tục đến muộn, hành vi của họ có cho thấy sự phi lý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)