(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reasonableness
C1

reasonableness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính hợp lý sự hợp lý tính phải lẽ sự phải lẽ tính chính đáng sự chính đáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reasonableness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính hợp lý; trạng thái công bằng, có lý và phù hợp trong hoàn cảnh cụ thể.

Definition (English Meaning)

The quality of being reasonable; the state of being fair, sensible, and appropriate in the circumstances.

Ví dụ Thực tế với 'Reasonableness'

  • "The reasonableness of his request was immediately apparent to everyone."

    "Tính hợp lý trong yêu cầu của anh ấy ngay lập tức trở nên rõ ràng với mọi người."

  • "The court considered the reasonableness of the search."

    "Tòa án đã xem xét tính hợp lý của cuộc khám xét."

  • "He questioned the reasonableness of the company's policy."

    "Anh ấy đã đặt câu hỏi về tính hợp lý của chính sách công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reasonableness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reasonableness
  • Adjective: reasonable
  • Adverb: reasonably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đạo đức Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Reasonableness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Reasonableness nhấn mạnh đến việc đưa ra quyết định hoặc hành động dựa trên lý trí, cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố liên quan và phù hợp với chuẩn mực đạo đức hoặc luật pháp. Nó thường liên quan đến việc xem xét quan điểm của người khác và tránh những hành động thái quá hoặc cực đoan. Khác với 'rationality' (tính duy lý), reasonableness còn bao hàm yếu tố đạo đức và sự công bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Reasonableness of' thường được dùng để chỉ tính hợp lý của một hành động, quyết định hoặc quy định cụ thể. Ví dụ: 'The reasonableness of the court's decision.' 'Reasonableness in' thường được dùng để chỉ tính hợp lý trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'Reasonableness in negotiations is crucial.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reasonableness'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Indeed, given the circumstances, his request was reasonable, and we approved it immediately.
Thật vậy, với những tình huống như vậy, yêu cầu của anh ấy là hợp lý, và chúng tôi đã chấp thuận nó ngay lập tức.
Phủ định
Unfortunately, despite our best efforts, the proposed solution wasn't reasonably priced, so we had to reject it.
Thật không may, mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức, giải pháp được đề xuất không có giá hợp lý, vì vậy chúng tôi phải từ chối nó.
Nghi vấn
Considering the complexity of the situation, is their expectation for a quick resolution a display of reasonableness, or are they being unrealistic?
Xem xét sự phức tạp của tình hình, liệu kỳ vọng của họ về một giải pháp nhanh chóng có phải là một biểu hiện của sự hợp lý hay họ đang quá phi thực tế?
(Vị trí vocab_tab4_inline)