unrecorded
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrecorded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được ghi lại hoặc viết ra.
Definition (English Meaning)
Not recorded or written down.
Ví dụ Thực tế với 'Unrecorded'
-
"Much of the region's history remains unrecorded."
"Phần lớn lịch sử của khu vực vẫn chưa được ghi lại."
-
"The meeting was an unrecorded event."
"Cuộc họp là một sự kiện không được ghi lại."
-
"The unrecorded stories of the villagers were fascinating."
"Những câu chuyện không được ghi lại của dân làng thật hấp dẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrecorded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unrecorded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrecorded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những sự kiện, thông tin, hoặc dữ liệu chưa được lưu trữ một cách chính thức. Có thể ám chỉ sự bí mật, bỏ sót, hoặc không quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrecorded'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the meeting was unrecorded.
|
Cô ấy nói rằng cuộc họp đã không được ghi lại. |
| Phủ định |
He mentioned that the conversation had been unrecorded.
|
Anh ấy đề cập rằng cuộc trò chuyện đã không được ghi lại. |
| Nghi vấn |
She asked if the data was unrecorded.
|
Cô ấy hỏi liệu dữ liệu có chưa được ghi lại hay không. |