(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrecorded
B2

unrecorded

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa được ghi lại không được ghi chép vô danh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrecorded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được ghi lại hoặc viết ra.

Definition (English Meaning)

Not recorded or written down.

Ví dụ Thực tế với 'Unrecorded'

  • "Much of the region's history remains unrecorded."

    "Phần lớn lịch sử của khu vực vẫn chưa được ghi lại."

  • "The meeting was an unrecorded event."

    "Cuộc họp là một sự kiện không được ghi lại."

  • "The unrecorded stories of the villagers were fascinating."

    "Những câu chuyện không được ghi lại của dân làng thật hấp dẫn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrecorded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unrecorded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

recorded(đã ghi lại)
documented(đã có giấy tờ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unrecorded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những sự kiện, thông tin, hoặc dữ liệu chưa được lưu trữ một cách chính thức. Có thể ám chỉ sự bí mật, bỏ sót, hoặc không quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrecorded'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the meeting was unrecorded.
Cô ấy nói rằng cuộc họp đã không được ghi lại.
Phủ định
He mentioned that the conversation had been unrecorded.
Anh ấy đề cập rằng cuộc trò chuyện đã không được ghi lại.
Nghi vấn
She asked if the data was unrecorded.
Cô ấy hỏi liệu dữ liệu có chưa được ghi lại hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)