unwritten
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwritten'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được ghi chép lại bằng văn bản.
Definition (English Meaning)
Not recorded in writing.
Ví dụ Thực tế với 'Unwritten'
-
"There's an unwritten rule that you don't talk about Fight Club."
"Có một luật bất thành văn là bạn không được nói về Câu lạc bộ Đấu."
-
"Unwritten laws govern many aspects of social behavior."
"Luật bất thành văn chi phối nhiều khía cạnh của hành vi xã hội."
-
"The unwritten rules of etiquette are often the most difficult to learn."
"Các quy tắc ứng xử bất thành văn thường là những quy tắc khó học nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unwritten'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unwritten
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unwritten'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các quy tắc, luật lệ, truyền thống hoặc thỏa thuận không chính thức, tồn tại thông qua truyền miệng hoặc sự chấp nhận rộng rãi của cộng đồng. Khác với 'written' (được viết), 'unwritten' nhấn mạnh vào tính chất phi văn bản, sự tồn tại dựa trên tập quán hoặc thỏa thuận ngầm. Cần phân biệt với 'oral' (truyền miệng), 'unwritten' bao hàm cả những điều được ngầm hiểu chứ không nhất thiết phải được nói ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwritten'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The unwritten rules of the game are being followed.
|
Những luật bất thành văn của trò chơi đang được tuân thủ. |
| Phủ định |
The code of conduct was not unwritten; it was clearly documented.
|
Quy tắc ứng xử không phải là bất thành văn; nó đã được ghi chép rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Will the agreement be unwritten, relying only on trust?
|
Liệu thỏa thuận sẽ là bất thành văn, chỉ dựa vào sự tin tưởng? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students have understood the unwritten rules of the game.
|
Các học sinh đã hiểu những luật bất thành văn của trò chơi. |
| Phủ định |
She has not broken the unwritten code of conduct.
|
Cô ấy đã không phá vỡ quy tắc ứng xử bất thành văn. |
| Nghi vấn |
Has he followed the unwritten guidelines?
|
Anh ấy đã tuân theo những hướng dẫn bất thành văn chưa? |