(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrelated to
B2

unrelated to

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không liên quan đến không có liên quan đến không dính dáng đến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrelated to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không liên quan; không có mối liên hệ.

Definition (English Meaning)

Not connected; not having a relationship.

Ví dụ Thực tế với 'Unrelated to'

  • "These two events are completely unrelated to each other."

    "Hai sự kiện này hoàn toàn không liên quan đến nhau."

  • "His personal life is unrelated to his professional achievements."

    "Đời tư của anh ấy không liên quan đến những thành tựu chuyên môn của anh ấy."

  • "The cause of the illness is unrelated to the patient's diet."

    "Nguyên nhân của căn bệnh không liên quan đến chế độ ăn uống của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrelated to'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

related(liên quan)
connected(kết nối)
relevant(thích hợp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unrelated to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'unrelated to' thường được sử dụng để chỉ sự thiếu kết nối hoặc mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều thứ. Nó nhấn mạnh sự độc lập hoặc khác biệt giữa chúng. Khác với 'irrelevant' (không thích hợp), 'unrelated' chỉ đơn giản là không có mối liên kết, trong khi 'irrelevant' mang ý nghĩa không phù hợp hoặc không quan trọng trong một ngữ cảnh cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc vấn đề mà chủ thể không liên quan. Ví dụ: 'The experiment is unrelated to the previous study.' (Thí nghiệm này không liên quan đến nghiên cứu trước đây.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrelated to'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evidence, which appeared unrelated to the case at first, later proved crucial.
Bằng chứng, ban đầu có vẻ không liên quan đến vụ án, sau đó đã chứng minh là rất quan trọng.
Phủ định
The witness, whose testimony seemed unrelated to the central issue, was dismissed by the judge.
Nhân chứng, người mà lời khai dường như không liên quan đến vấn đề trung tâm, đã bị thẩm phán bác bỏ.
Nghi vấn
Are these documents, which you claim are unrelated to the investigation, actually relevant?
Những tài liệu này, mà bạn cho là không liên quan đến cuộc điều tra, có thực sự liên quan không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)