(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unreleased
B2

unreleased

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa phát hành chưa công bố chưa ra mắt còn trong vòng bí mật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unreleased'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được phát hành, chưa được công bố, chưa được đưa ra thị trường hoặc công chúng.

Definition (English Meaning)

Not yet made available to the public or not yet distributed.

Ví dụ Thực tế với 'Unreleased'

  • "The band decided to keep the unreleased tracks for a special edition album."

    "Ban nhạc quyết định giữ lại những bài hát chưa phát hành cho một album phiên bản đặc biệt."

  • "The company is working on several unreleased projects."

    "Công ty đang thực hiện một vài dự án chưa được công bố."

  • "Details about the unreleased phone are already circulating online."

    "Thông tin chi tiết về chiếc điện thoại chưa phát hành đã lan truyền trên mạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unreleased'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unreleased
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unpublished(chưa được xuất bản)
undistributed(chưa được phân phối)
withheld(bị giữ lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

released(đã phát hành)
available(có sẵn)
public(công khai)

Từ liên quan (Related Words)

embargoed(cấm vận (thông tin))
confidential(bí mật) exclusive(độc quyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Unreleased'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unreleased' thường được dùng để mô tả sản phẩm, bản ghi âm, phim, hoặc thông tin mà vẫn còn trong quá trình sản xuất hoặc chưa được phép tiếp cận công khai. Nó nhấn mạnh sự hạn chế về việc tiếp cận hoặc sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unreleased'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)