unreleased
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unreleased'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được phát hành, chưa được công bố, chưa được đưa ra thị trường hoặc công chúng.
Definition (English Meaning)
Not yet made available to the public or not yet distributed.
Ví dụ Thực tế với 'Unreleased'
-
"The band decided to keep the unreleased tracks for a special edition album."
"Ban nhạc quyết định giữ lại những bài hát chưa phát hành cho một album phiên bản đặc biệt."
-
"The company is working on several unreleased projects."
"Công ty đang thực hiện một vài dự án chưa được công bố."
-
"Details about the unreleased phone are already circulating online."
"Thông tin chi tiết về chiếc điện thoại chưa phát hành đã lan truyền trên mạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unreleased'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unreleased
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unreleased'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unreleased' thường được dùng để mô tả sản phẩm, bản ghi âm, phim, hoặc thông tin mà vẫn còn trong quá trình sản xuất hoặc chưa được phép tiếp cận công khai. Nó nhấn mạnh sự hạn chế về việc tiếp cận hoặc sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unreleased'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.