(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fickleness
C1

fickleness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính hay thay đổi tính không kiên định tính thất thường tính ba phải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fickleness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính hay thay đổi, tính không kiên định, tính thất thường; sự không chung thủy (trong tình cảm).

Definition (English Meaning)

The quality of being fickle; inconstancy; changeableness.

Ví dụ Thực tế với 'Fickleness'

  • "Her fickleness made it difficult to maintain a stable relationship with her."

    "Tính hay thay đổi của cô ấy khiến việc duy trì một mối quan hệ ổn định trở nên khó khăn."

  • "The fickleness of the weather made it hard to plan outdoor activities."

    "Thời tiết thất thường khiến việc lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời trở nên khó khăn."

  • "Political fickleness can lead to instability in government."

    "Sự không kiên định về chính trị có thể dẫn đến sự bất ổn trong chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fickleness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fickleness
  • Adjective: fickle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi học

Ghi chú Cách dùng 'Fickleness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fickleness chỉ sự thiếu kiên định, dễ thay đổi ý kiến, sở thích, hoặc lòng trung thành. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tin cậy và không thể đoán trước. Khác với 'variability' (tính biến đổi) là một đặc điểm chung và không nhất thiết mang nghĩa xấu, 'fickleness' nhấn mạnh sự thay đổi đột ngột và không đáng tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Fickleness 'of' something: đề cập đến tính hay thay đổi của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: fickleness of the market). Fickleness 'in' something: đề cập đến tính hay thay đổi trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh nào đó (ví dụ: fickleness in love).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fickleness'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a politician shows fickleness, the public loses trust.
Nếu một chính trị gia thể hiện sự hay thay đổi, công chúng sẽ mất lòng tin.
Phủ định
When a person is fickle, they don't maintain consistent opinions.
Khi một người hay thay đổi, họ không duy trì những ý kiến nhất quán.
Nghi vấn
If a customer is fickle, does your business suffer?
Nếu một khách hàng hay thay đổi, liệu doanh nghiệp của bạn có bị ảnh hưởng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)