unchecked
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unchecked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được kiểm tra, xem xét hoặc thử nghiệm để đảm bảo rằng nó chính xác hoặc chấp nhận được; không được kiểm soát hoặc kiềm chế.
Definition (English Meaning)
Not examined or tested to make sure that it is correct or acceptable; not controlled or restrained.
Ví dụ Thực tế với 'Unchecked'
-
"The spread of misinformation on social media is a serious problem if it remains unchecked."
"Sự lan truyền thông tin sai lệch trên mạng xã hội là một vấn đề nghiêm trọng nếu nó không được kiểm soát."
-
"Unchecked, the weeds will take over the garden."
"Nếu không được kiểm soát, cỏ dại sẽ chiếm hết khu vườn."
-
"The company's profits grew unchecked during the economic boom."
"Lợi nhuận của công ty tăng trưởng không kiểm soát trong thời kỳ bùng nổ kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unchecked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unchecked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unchecked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unchecked' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một điều gì đó có thể gây ra vấn đề hoặc nguy hiểm nếu không được kiểm soát. Nó nhấn mạnh sự thiếu giám sát hoặc sự tự do quá mức. Nó khác với 'unverified' (chưa xác minh) ở chỗ 'unchecked' nhấn mạnh việc thiếu kiểm soát, trong khi 'unverified' nhấn mạnh việc thiếu bằng chứng chứng minh tính đúng đắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'by', nó thường mô tả ai hoặc cái gì không kiểm tra hoặc kiểm soát thứ gì đó. Ví dụ: 'unchecked by regulations' (không được kiểm soát bởi các quy định).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unchecked'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To allow the virus to spread unchecked would be disastrous.
|
Để cho phép virus lây lan không kiểm soát sẽ là một thảm họa. |
| Phủ định |
It's important not to leave these issues unchecked; they could worsen.
|
Điều quan trọng là không được bỏ qua những vấn đề này; chúng có thể trở nên tồi tệ hơn. |
| Nghi vấn |
Why allow the spread of misinformation to go unchecked?
|
Tại sao lại cho phép sự lan truyền của thông tin sai lệch mà không được kiểm soát? |