(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unruliness
C1

unruliness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ngỗ nghịch sự ương bướng tính khó bảo sự hỗn loạn sự vô kỷ luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unruliness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái khó kiểm soát, quản lý hoặc kỷ luật; thiếu kỷ luật hoặc sự vâng lời.

Definition (English Meaning)

The state of being difficult to control, manage, or discipline; a lack of discipline or obedience.

Ví dụ Thực tế với 'Unruliness'

  • "The teacher struggled to manage the unruliness of the students."

    "Giáo viên đã phải vật lộn để quản lý sự ngỗ nghịch của học sinh."

  • "The unruliness of the crowd made it difficult for the police to maintain order."

    "Sự hỗn loạn của đám đông khiến cảnh sát khó giữ trật tự."

  • "The unruliness of the puppy was charming at first, but quickly became exhausting."

    "Sự nghịch ngợm của chú chó con ban đầu rất đáng yêu, nhưng nhanh chóng trở nên mệt mỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unruliness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unruliness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

obedience(sự vâng lời)
discipline(kỷ luật)
compliance(sự tuân thủ)

Từ liên quan (Related Words)

misbehavior(hành vi sai trái)
disorder(sự hỗn loạn)
chaos(sự hỗn mang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Unruliness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unruliness' thường được dùng để mô tả hành vi của một cá nhân, một nhóm người hoặc thậm chí một tình huống. Nó nhấn mạnh sự nổi loạn, khó bảo, không tuân theo các quy tắc hoặc hướng dẫn đã được thiết lập. Khác với 'disobedience' (sự không vâng lời) vốn chỉ đơn giản là không làm theo lệnh, 'unruliness' bao hàm một thái độ hoặc xu hướng chống đối, gây rối trật tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Unruliness of' thường được dùng để chỉ tính chất khó bảo của một đối tượng cụ thể (ví dụ: the unruliness of the crowd). 'Unruliness in' thường được dùng để chỉ sự khó bảo trong một bối cảnh hoặc tình huống nhất định (ví dụ: the unruliness in the classroom).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unruliness'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the students displayed such unruliness during the field trip surprised all the teachers.
Việc các học sinh thể hiện sự ngỗ nghịch như vậy trong chuyến đi thực tế đã khiến tất cả các giáo viên ngạc nhiên.
Phủ định
It wasn't the unruliness of the crowd that bothered him, but rather their lack of respect.
Không phải sự ngỗ nghịch của đám đông làm phiền anh, mà là sự thiếu tôn trọng của họ.
Nghi vấn
Whether their unruliness stems from boredom or genuine defiance is something we need to investigate.
Liệu sự ngỗ nghịch của họ bắt nguồn từ sự nhàm chán hay sự bất chấp thực sự là điều chúng ta cần điều tra.
(Vị trí vocab_tab4_inline)