rebelliousness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rebelliousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hoặc trạng thái nổi loạn; sự chống đối hoặc bất chấp quyền lực hoặc sự kiểm soát.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being rebellious; resistance to or defiance of authority or control.
Ví dụ Thực tế với 'Rebelliousness'
-
"His rebelliousness was a constant source of conflict with his parents."
"Sự nổi loạn của anh ấy là một nguồn xung đột liên tục với cha mẹ."
-
"The rebelliousness of the younger generation often leads to social change."
"Sự nổi loạn của thế hệ trẻ thường dẫn đến sự thay đổi xã hội."
-
"His rebelliousness stemmed from a deep sense of injustice."
"Sự nổi loạn của anh ấy bắt nguồn từ một cảm giác sâu sắc về sự bất công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rebelliousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rebelliousness
- Adjective: rebellious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rebelliousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rebelliousness chỉ xu hướng hoặc mức độ mà ai đó có khuynh hướng chống lại các quy tắc, luật lệ hoặc người có thẩm quyền. Nó có thể biểu hiện ở nhiều mức độ khác nhau, từ sự bất tuân nhỏ nhặt đến sự nổi dậy công khai. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, nhưng trong một số ngữ cảnh, nó có thể được coi là một phẩm chất tích cực, ví dụ như khi chống lại sự bất công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Rebelliousness in’ thường mô tả nguồn gốc hoặc lĩnh vực mà sự nổi loạn xuất hiện (ví dụ: rebelliousness in youth). ‘Rebelliousness against’ thường mô tả đối tượng hoặc hệ thống mà sự nổi loạn hướng đến (ví dụ: rebelliousness against the government).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rebelliousness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.