unsafely
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsafely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không an toàn; một cách nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
In a way that is not safe; in a dangerous manner.
Ví dụ Thực tế với 'Unsafely'
-
"He was driving unsafely in the rain."
"Anh ta đang lái xe một cách nguy hiểm trong mưa."
-
"The chemical waste was disposed of unsafely."
"Chất thải hóa học đã được xử lý một cách không an toàn."
-
"They were working unsafely at heights without proper harnesses."
"Họ đang làm việc không an toàn trên cao mà không có dây đai an toàn thích hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsafely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unsafely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsafely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unsafely' diễn tả hành động được thực hiện mà có rủi ro hoặc nguy hiểm tiềm tàng. Nó thường được dùng để mô tả cách thức một điều gì đó được thực hiện hoặc được phép xảy ra, nhấn mạnh sự thiếu cẩn trọng hoặc phòng ngừa rủi ro.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'unsafely without', nó nhấn mạnh sự thiếu vắng các biện pháp an toàn cần thiết. Ví dụ, 'driving unsafely without a seatbelt' có nghĩa là lái xe một cách nguy hiểm mà không thắt dây an toàn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsafely'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be driving unsafely if he continues to text while behind the wheel.
|
Anh ấy sẽ lái xe một cách nguy hiểm nếu anh ấy tiếp tục nhắn tin khi đang lái xe. |
| Phủ định |
She won't be operating the machinery unsafely because she received thorough training.
|
Cô ấy sẽ không vận hành máy móc một cách nguy hiểm vì cô ấy đã được đào tạo kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Will they be working unsafely at the construction site without proper safety gear?
|
Liệu họ có làm việc một cách nguy hiểm tại công trường xây dựng mà không có thiết bị an toàn phù hợp không? |