(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dangerously
B2

dangerously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách nguy hiểm đầy nguy hiểm hết sức nguy hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dangerously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách có khả năng gây hại hoặc thiệt hại.

Definition (English Meaning)

In a way that is likely to cause harm or damage.

Ví dụ Thực tế với 'Dangerously'

  • "He was driving dangerously fast."

    "Anh ta lái xe quá nhanh một cách nguy hiểm."

  • "The building was dangerously close to collapse."

    "Tòa nhà gần như sụp đổ một cách nguy hiểm."

  • "She was dangerously ill."

    "Cô ấy bị bệnh nặng một cách nguy hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dangerously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dangerous
  • Adverb: dangerously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Dangerously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dangerously' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình huống có nguy cơ cao gây ra hậu quả tiêu cực. Nó nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của nguy hiểm tiềm ẩn. Cần phân biệt với 'perilously', có sắc thái trang trọng và văn chương hơn, và 'risky', mang tính chất chấp nhận rủi ro có tính toán hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

near close to

Khi sử dụng 'near' hoặc 'close to' với 'dangerously', nó thường ám chỉ một trạng thái hoặc hành động gần kề một mối nguy hiểm. Ví dụ: 'He was driving dangerously near the edge of the cliff.' (Anh ta lái xe một cách nguy hiểm gần mép vách đá.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dangerously'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you drive dangerously, you increase the risk of an accident.
Nếu bạn lái xe một cách nguy hiểm, bạn làm tăng nguy cơ tai nạn.
Phủ định
If you drive dangerously, you don't protect yourself or others.
Nếu bạn lái xe một cách nguy hiểm, bạn không bảo vệ bản thân hoặc người khác.
Nghi vấn
If a fire burns dangerously, does the fire department respond immediately?
Nếu một đám cháy cháy một cách nguy hiểm, sở cứu hỏa có phản ứng ngay lập tức không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old bridge is known to be crossed dangerously by many vehicles.
Cây cầu cũ được biết là bị nhiều phương tiện đi qua một cách nguy hiểm.
Phủ định
The chemicals are not being handled dangerously in the laboratory.
Các hóa chất không được xử lý một cách nguy hiểm trong phòng thí nghiệm.
Nghi vấn
Was the contract signed dangerously close to the deadline?
Hợp đồng có được ký kết một cách nguy hiểm gần đến thời hạn chót không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He drives dangerously, doesn't he?
Anh ấy lái xe nguy hiểm, phải không?
Phủ định
She doesn't act dangerously, does she?
Cô ấy không hành động một cách nguy hiểm, phải không?
Nghi vấn
It's dangerous to swim there, isn't it?
Bơi ở đó rất nguy hiểm, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The driver sped dangerously down the winding mountain road.
Người lái xe chạy quá tốc độ một cách nguy hiểm trên con đường núi quanh co.
Phủ định
He didn't drive dangerously, he was very careful.
Anh ấy không lái xe một cách nguy hiểm, anh ấy rất cẩn thận.
Nghi vấn
How dangerously did the chemical leak affect the environment?
Sự rò rỉ hóa chất đã ảnh hưởng đến môi trường nguy hiểm đến mức nào?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to drive dangerously tonight because he is upset.
Anh ấy sẽ lái xe một cách nguy hiểm tối nay vì anh ấy đang buồn.
Phủ định
They are not going to act dangerously during the protest; they promised to remain peaceful.
Họ sẽ không hành động một cách nguy hiểm trong cuộc biểu tình; họ đã hứa sẽ giữ thái độ ôn hòa.
Nghi vấn
Is she going to ski dangerously on the black diamond slope?
Cô ấy có định trượt tuyết một cách nguy hiểm trên dốc kim cương đen không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The driver was speeding dangerously on the icy road.
Người lái xe đã tăng tốc nguy hiểm trên con đường băng giá.
Phủ định
She wasn't swimming dangerously close to the rocks.
Cô ấy đã không bơi nguy hiểm gần những tảng đá.
Nghi vấn
Was he walking dangerously near the edge of the cliff?
Có phải anh ấy đã đi bộ nguy hiểm gần mép vách đá không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has dangerously ignored safety regulations.
Công ty đã phớt lờ một cách nguy hiểm các quy định an toàn.
Phủ định
He hasn't driven so dangerously since the accident.
Anh ấy đã không lái xe nguy hiểm như vậy kể từ vụ tai nạn.
Nghi vấn
Has she behaved so dangerously before?
Cô ấy đã từng cư xử nguy hiểm như vậy trước đây chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)