unscrupulousness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unscrupulousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự vô đạo đức; sự thiếu lương tâm; sự không có nguyên tắc đạo đức; không thể hiện bất kỳ sự quan tâm nào về việc hành động của một người là đúng hay sai.
Definition (English Meaning)
The quality of being unscrupulous; lacking moral principles; not showing any concern about whether one's actions are right or wrong.
Ví dụ Thực tế với 'Unscrupulousness'
-
"The unscrupulousness of the company's executives was shocking."
"Sự vô đạo đức của các giám đốc điều hành công ty thật đáng kinh ngạc."
-
"His unscrupulousness allowed him to rise to power quickly."
"Sự vô đạo đức của anh ta cho phép anh ta nhanh chóng thăng tiến quyền lực."
-
"Unscrupulousness in business can lead to financial ruin for others."
"Sự vô đạo đức trong kinh doanh có thể dẫn đến sự suy sụp tài chính cho người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unscrupulousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unscrupulousness
- Adjective: unscrupulous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unscrupulousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unscrupulousness' chỉ phẩm chất hoặc trạng thái của việc thiếu đạo đức, thường liên quan đến hành vi gian dối, lừa lọc, hoặc lợi dụng người khác để đạt được mục đích cá nhân. Nó mạnh hơn so với 'dishonesty' (sự không trung thực) vì nó bao hàm sự sẵn sàng làm bất cứ điều gì, kể cả những điều tàn nhẫn, để thành công. Nó khác với 'immorality' (sự vô luân), vì 'immorality' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả những hành vi vi phạm chuẩn mực xã hội nhưng không nhất thiết liên quan đến việc lợi dụng người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unscrupulousness'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been operating with such unscrupulousness, exploiting its workers for years before the authorities intervened.
|
Công ty đã hoạt động vô đạo đức như vậy, bóc lột công nhân của mình trong nhiều năm trước khi chính quyền can thiệp. |
| Phủ định |
He hadn't been suspecting the unscrupulousness of his business partner until he discovered the hidden accounts.
|
Anh ấy đã không nghi ngờ sự vô đạo đức của đối tác kinh doanh của mình cho đến khi anh ấy phát hiện ra các tài khoản bị che giấu. |
| Nghi vấn |
Had the politician been demonstrating such unscrupulousness in his dealings before the scandal broke?
|
Liệu chính trị gia đã thể hiện sự vô đạo đức như vậy trong các giao dịch của mình trước khi vụ bê bối nổ ra? |