(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unselfishness
C1

unselfishness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lòng vị tha tính vị tha sự vị tha
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unselfishness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đức tính vị tha, sự quan tâm đến nhu cầu và mong muốn của người khác hơn là của bản thân.

Definition (English Meaning)

The quality of being more concerned with the needs and wishes of others than with one's own.

Ví dụ Thực tế với 'Unselfishness'

  • "Her unselfishness in caring for her sick mother was admirable."

    "Sự vị tha của cô ấy trong việc chăm sóc người mẹ bị ốm thật đáng ngưỡng mộ."

  • "Unselfishness is a key ingredient in a happy marriage."

    "Sự vị tha là một yếu tố quan trọng trong một cuộc hôn nhân hạnh phúc."

  • "His unselfishness was evident in his willingness to help others."

    "Sự vị tha của anh ấy thể hiện rõ qua sự sẵn lòng giúp đỡ người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unselfishness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unselfishness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

compassion(lòng trắc ẩn)
empathy(sự đồng cảm)
kindness(lòng tốt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Unselfishness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unselfishness là một đức tính cao đẹp, thể hiện sự hy sinh và lòng tốt. Nó khác với 'altruism' (lòng vị tha) ở chỗ 'unselfishness' có thể chỉ đơn giản là đặt nhu cầu của người khác lên trước mà không nhất thiết phải có sự hy sinh lớn lao như 'altruism'. Khác với 'generosity' (sự hào phóng) ở chỗ, 'unselfishness' tập trung vào sự quan tâm đến người khác, còn 'generosity' tập trung vào việc cho đi (tiền bạc, thời gian,...).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'unselfishness of spirit' (tinh thần vị tha), 'unselfishness in helping others' (sự vị tha trong việc giúp đỡ người khác). 'Of' thường đi sau unselfishness để chỉ bản chất, nguồn gốc của hành động. 'In' thường được dùng để chỉ hành động cụ thể mà unselfishness được thể hiện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unselfishness'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His unselfishness, a rare and admirable trait, made him a beloved leader.
Sự vị tha của anh ấy, một phẩm chất hiếm có và đáng ngưỡng mộ, đã khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo được yêu mến.
Phủ định
Despite her wealth, she showed no unselfishness, and that disappointed many.
Mặc dù giàu có, cô ấy không thể hiện sự vị tha nào, và điều đó khiến nhiều người thất vọng.
Nghi vấn
Considering his difficult upbringing, does his unselfishness, a testament to his character, surprise you?
Xét đến hoàn cảnh khó khăn khi lớn lên của anh ấy, sự vị tha của anh ấy, một minh chứng cho tính cách của anh ấy, có làm bạn ngạc nhiên không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her unselfishness will inspire many people in the future.
Sự không ích kỷ của cô ấy sẽ truyền cảm hứng cho nhiều người trong tương lai.
Phủ định
There will not be any doubt about their unselfishness after they donate all their wealth.
Sẽ không có bất kỳ nghi ngờ nào về sự không ích kỷ của họ sau khi họ quyên góp toàn bộ tài sản của mình.
Nghi vấn
Will his unselfishness be remembered for generations to come?
Liệu sự không ích kỷ của anh ấy có được ghi nhớ cho các thế hệ mai sau?
(Vị trí vocab_tab4_inline)