unselfishness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unselfishness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đức tính vị tha, sự quan tâm đến nhu cầu và mong muốn của người khác hơn là của bản thân.
Definition (English Meaning)
The quality of being more concerned with the needs and wishes of others than with one's own.
Ví dụ Thực tế với 'Unselfishness'
-
"Her unselfishness in caring for her sick mother was admirable."
"Sự vị tha của cô ấy trong việc chăm sóc người mẹ bị ốm thật đáng ngưỡng mộ."
-
"Unselfishness is a key ingredient in a happy marriage."
"Sự vị tha là một yếu tố quan trọng trong một cuộc hôn nhân hạnh phúc."
-
"His unselfishness was evident in his willingness to help others."
"Sự vị tha của anh ấy thể hiện rõ qua sự sẵn lòng giúp đỡ người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unselfishness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unselfishness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unselfishness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Unselfishness là một đức tính cao đẹp, thể hiện sự hy sinh và lòng tốt. Nó khác với 'altruism' (lòng vị tha) ở chỗ 'unselfishness' có thể chỉ đơn giản là đặt nhu cầu của người khác lên trước mà không nhất thiết phải có sự hy sinh lớn lao như 'altruism'. Khác với 'generosity' (sự hào phóng) ở chỗ, 'unselfishness' tập trung vào sự quan tâm đến người khác, còn 'generosity' tập trung vào việc cho đi (tiền bạc, thời gian,...).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'unselfishness of spirit' (tinh thần vị tha), 'unselfishness in helping others' (sự vị tha trong việc giúp đỡ người khác). 'Of' thường đi sau unselfishness để chỉ bản chất, nguồn gốc của hành động. 'In' thường được dùng để chỉ hành động cụ thể mà unselfishness được thể hiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unselfishness'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His unselfishness, a rare and admirable trait, made him a beloved leader.
|
Sự vị tha của anh ấy, một phẩm chất hiếm có và đáng ngưỡng mộ, đã khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo được yêu mến. |
| Phủ định |
Despite her wealth, she showed no unselfishness, and that disappointed many.
|
Mặc dù giàu có, cô ấy không thể hiện sự vị tha nào, và điều đó khiến nhiều người thất vọng. |
| Nghi vấn |
Considering his difficult upbringing, does his unselfishness, a testament to his character, surprise you?
|
Xét đến hoàn cảnh khó khăn khi lớn lên của anh ấy, sự vị tha của anh ấy, một minh chứng cho tính cách của anh ấy, có làm bạn ngạc nhiên không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her unselfishness will inspire many people in the future.
|
Sự không ích kỷ của cô ấy sẽ truyền cảm hứng cho nhiều người trong tương lai. |
| Phủ định |
There will not be any doubt about their unselfishness after they donate all their wealth.
|
Sẽ không có bất kỳ nghi ngờ nào về sự không ích kỷ của họ sau khi họ quyên góp toàn bộ tài sản của mình. |
| Nghi vấn |
Will his unselfishness be remembered for generations to come?
|
Liệu sự không ích kỷ của anh ấy có được ghi nhớ cho các thế hệ mai sau? |