(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unstable
B2

unstable

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không ổn định bấp bênh bất ổn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unstable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không ổn định; dễ thay đổi hoặc dao động; không được cố định hoặc thiết lập vững chắc.

Definition (English Meaning)

Not stable; liable to change or fluctuate; not firmly fixed or established.

Ví dụ Thực tế với 'Unstable'

  • "The country's political situation is very unstable."

    "Tình hình chính trị của đất nước rất bất ổn."

  • "He is emotionally unstable."

    "Anh ta không ổn định về mặt cảm xúc."

  • "The bridge is unstable and needs repair."

    "Cây cầu không ổn định và cần được sửa chữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unstable'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stable(ổn định)
steady(vững chắc)
constant(liên tục, không đổi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (tùy ngữ cảnh: Khoa học Chính trị Tài chính Tâm lý)

Ghi chú Cách dùng 'Unstable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unstable' diễn tả trạng thái thiếu sự ổn định, có thể dễ dàng thay đổi, đổ vỡ hoặc mất kiểm soát. Nó khác với 'steady' (vững chắc) và 'constant' (liên tục). 'Unstable' nhấn mạnh vào khả năng thay đổi đột ngột và khó lường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under

Khi dùng 'unstable in', nó thường mô tả sự thiếu ổn định trong một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'unstable in his emotions' (không ổn định về mặt cảm xúc). Khi dùng 'unstable under', nó thường mô tả sự mất ổn định khi chịu một áp lực hoặc điều kiện cụ thể. Ví dụ: 'unstable under pressure' (không ổn định khi chịu áp lực).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unstable'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the bridge is unstable, the authorities will close it to traffic.
Nếu cây cầu không ổn định, chính quyền sẽ đóng cửa nó đối với giao thông.
Phủ định
If the political situation doesn't improve, the country will face instability.
Nếu tình hình chính trị không cải thiện, đất nước sẽ đối mặt với sự bất ổn.
Nghi vấn
Will the building collapse if the foundation is unstable?
Tòa nhà có sụp đổ nếu móng không vững chắc không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chair is unstable, isn't it?
Cái ghế không vững, phải không?
Phủ định
The political situation isn't unstable now, is it?
Tình hình chính trị bây giờ không bất ổn, phải không?
Nghi vấn
The bridge is unstable, is it?
Cây cầu không vững, phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the political situation weren't so unstable.
Tôi ước tình hình chính trị không quá bất ổn.
Phủ định
If only the bridge hadn't been built on such unstable ground.
Giá mà cây cầu không được xây dựng trên nền đất bất ổn như vậy.
Nghi vấn
If only the company could overcome its financial instability, would it survive?
Giá mà công ty có thể vượt qua sự bất ổn tài chính, liệu nó có thể tồn tại được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)