unstable
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unstable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không ổn định; dễ thay đổi hoặc dao động; không được cố định hoặc thiết lập vững chắc.
Definition (English Meaning)
Not stable; liable to change or fluctuate; not firmly fixed or established.
Ví dụ Thực tế với 'Unstable'
-
"The country's political situation is very unstable."
"Tình hình chính trị của đất nước rất bất ổn."
-
"He is emotionally unstable."
"Anh ta không ổn định về mặt cảm xúc."
-
"The bridge is unstable and needs repair."
"Cây cầu không ổn định và cần được sửa chữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unstable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: instability
- Adjective: unstable
- Adverb: unstably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unstable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unstable' diễn tả trạng thái thiếu sự ổn định, có thể dễ dàng thay đổi, đổ vỡ hoặc mất kiểm soát. Nó khác với 'steady' (vững chắc) và 'constant' (liên tục). 'Unstable' nhấn mạnh vào khả năng thay đổi đột ngột và khó lường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'unstable in', nó thường mô tả sự thiếu ổn định trong một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'unstable in his emotions' (không ổn định về mặt cảm xúc). Khi dùng 'unstable under', nó thường mô tả sự mất ổn định khi chịu một áp lực hoặc điều kiện cụ thể. Ví dụ: 'unstable under pressure' (không ổn định khi chịu áp lực).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unstable'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the bridge is unstable, the authorities will close it to traffic.
|
Nếu cây cầu không ổn định, chính quyền sẽ đóng cửa nó đối với giao thông. |
| Phủ định |
If the political situation doesn't improve, the country will face instability.
|
Nếu tình hình chính trị không cải thiện, đất nước sẽ đối mặt với sự bất ổn. |
| Nghi vấn |
Will the building collapse if the foundation is unstable?
|
Tòa nhà có sụp đổ nếu móng không vững chắc không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chair is unstable, isn't it?
|
Cái ghế không vững, phải không? |
| Phủ định |
The political situation isn't unstable now, is it?
|
Tình hình chính trị bây giờ không bất ổn, phải không? |
| Nghi vấn |
The bridge is unstable, is it?
|
Cây cầu không vững, phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the political situation weren't so unstable.
|
Tôi ước tình hình chính trị không quá bất ổn. |
| Phủ định |
If only the bridge hadn't been built on such unstable ground.
|
Giá mà cây cầu không được xây dựng trên nền đất bất ổn như vậy. |
| Nghi vấn |
If only the company could overcome its financial instability, would it survive?
|
Giá mà công ty có thể vượt qua sự bất ổn tài chính, liệu nó có thể tồn tại được không? |