undecided
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undecided'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa quyết định, lưỡng lự, do dự.
Definition (English Meaning)
Not having made a decision.
Ví dụ Thực tế với 'Undecided'
-
"She's still undecided about which university to attend."
"Cô ấy vẫn chưa quyết định nên học trường đại học nào."
-
"The jury is still undecided."
"Bồi thẩm đoàn vẫn chưa quyết định."
-
"I'm undecided whether to go to the party or not."
"Tôi vẫn chưa quyết định có nên đi dự tiệc hay không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undecided'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undecided
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undecided'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undecided' thường được dùng để mô tả trạng thái tinh thần của một người khi họ không thể đưa ra quyết định về một vấn đề nào đó. Nó nhấn mạnh sự thiếu chắc chắn và sự cân nhắc giữa các lựa chọn khác nhau. Khác với 'hesitant' (ngập ngừng), 'undecided' tập trung vào việc chưa đưa ra quyết định cuối cùng, trong khi 'hesitant' nhấn mạnh sự e ngại hoặc miễn cưỡng khi đưa ra quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'undecided about': chưa quyết định về điều gì đó (một vấn đề, một lựa chọn). 'undecided on': tương tự 'undecided about', cũng chỉ sự lưỡng lự, chưa quyết định về một vấn đề cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undecided'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is undecided about a decision, they often seek advice from others.
|
Nếu ai đó còn do dự về một quyết định, họ thường tìm kiếm lời khuyên từ người khác. |
| Phủ định |
When a voter is undecided, they don't immediately choose a candidate.
|
Khi một cử tri còn do dự, họ không chọn ngay một ứng cử viên. |
| Nghi vấn |
If a student is undecided about their major, does the university offer career counseling?
|
Nếu một sinh viên còn do dự về chuyên ngành của mình, trường đại học có cung cấp tư vấn hướng nghiệp không? |