unsociability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsociability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính không hòa đồng; sự không thích hoặc không có khả năng giao tiếp, kết nối với người khác một cách bình thường.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being unsociable; unwillingness or inability to associate normally with other people.
Ví dụ Thực tế với 'Unsociability'
-
"His unsociability made it difficult for him to make friends."
"Tính không hòa đồng của anh ấy khiến anh ấy khó kết bạn."
-
"The doctor attributed his unsociability to underlying anxiety."
"Bác sĩ cho rằng tính không hòa đồng của anh ta là do lo lắng tiềm ẩn."
-
"Her unsociability became more pronounced after the traumatic event."
"Tính không hòa đồng của cô ấy trở nên rõ rệt hơn sau sự kiện đau buồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsociability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unsociability
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsociability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unsociability' nhấn mạnh sự thiếu vắng khả năng hoặc mong muốn giao tiếp xã hội. Nó khác với 'shyness' (nhút nhát), vốn chỉ trạng thái e ngại, lo lắng khi giao tiếp, trong khi 'unsociability' có thể là một lựa chọn chủ động, một đặc điểm tính cách, hoặc kết quả của các vấn đề tâm lý sâu sắc hơn. So với 'introversion' (hướng nội), 'unsociability' mang nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự tách biệt khỏi xã hội một cách bất thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'unsociability of': thường dùng để chỉ tính chất không hòa đồng của một người hoặc một nhóm. Ví dụ: 'the unsociability of the hermit'. 'unsociability in': thường dùng để chỉ sự không hòa đồng trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'the unsociability in his behavior'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsociability'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her unsociability, a trait she inherited, made parties difficult.
|
Sự khó hòa đồng của cô ấy, một đặc điểm cô ấy thừa hưởng, khiến các bữa tiệc trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
His unsociability wasn't always apparent; in fact, when relaxed, he was quite charming.
|
Sự khó hòa đồng của anh ấy không phải lúc nào cũng rõ ràng; thực tế, khi thư giãn, anh ấy khá quyến rũ. |
| Nghi vấn |
Her unsociability, was it due to shyness, or a genuine dislike of people?
|
Sự khó hòa đồng của cô ấy, là do sự nhút nhát, hay sự không thích mọi người thực sự? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His unsociability makes it difficult for him to form close relationships.
|
Tính không hòa đồng của anh ấy khiến anh ấy khó xây dựng các mối quan hệ thân thiết. |
| Phủ định |
Her unsociability is not always a bad thing; sometimes it allows her to focus on her work.
|
Tính không hòa đồng của cô ấy không phải lúc nào cũng là một điều xấu; đôi khi nó cho phép cô ấy tập trung vào công việc. |
| Nghi vấn |
Is his unsociability the reason why he avoids social gatherings?
|
Phải chăng tính không hòa đồng của anh ấy là lý do tại sao anh ấy tránh các buổi tụ tập xã hội? |