(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsociability
C1

unsociability

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính không hòa đồng sự thiếu hòa đồng tính lập dị tính khép kín
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsociability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính không hòa đồng; sự không thích hoặc không có khả năng giao tiếp, kết nối với người khác một cách bình thường.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being unsociable; unwillingness or inability to associate normally with other people.

Ví dụ Thực tế với 'Unsociability'

  • "His unsociability made it difficult for him to make friends."

    "Tính không hòa đồng của anh ấy khiến anh ấy khó kết bạn."

  • "The doctor attributed his unsociability to underlying anxiety."

    "Bác sĩ cho rằng tính không hòa đồng của anh ta là do lo lắng tiềm ẩn."

  • "Her unsociability became more pronounced after the traumatic event."

    "Tính không hòa đồng của cô ấy trở nên rõ rệt hơn sau sự kiện đau buồn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsociability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unsociability
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sociability(tính hòa đồng)
gregariousness(tính thích giao du)
friendliness(sự thân thiện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Unsociability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unsociability' nhấn mạnh sự thiếu vắng khả năng hoặc mong muốn giao tiếp xã hội. Nó khác với 'shyness' (nhút nhát), vốn chỉ trạng thái e ngại, lo lắng khi giao tiếp, trong khi 'unsociability' có thể là một lựa chọn chủ động, một đặc điểm tính cách, hoặc kết quả của các vấn đề tâm lý sâu sắc hơn. So với 'introversion' (hướng nội), 'unsociability' mang nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự tách biệt khỏi xã hội một cách bất thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'unsociability of': thường dùng để chỉ tính chất không hòa đồng của một người hoặc một nhóm. Ví dụ: 'the unsociability of the hermit'. 'unsociability in': thường dùng để chỉ sự không hòa đồng trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'the unsociability in his behavior'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsociability'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her unsociability, a trait she inherited, made parties difficult.
Sự khó hòa đồng của cô ấy, một đặc điểm cô ấy thừa hưởng, khiến các bữa tiệc trở nên khó khăn.
Phủ định
His unsociability wasn't always apparent; in fact, when relaxed, he was quite charming.
Sự khó hòa đồng của anh ấy không phải lúc nào cũng rõ ràng; thực tế, khi thư giãn, anh ấy khá quyến rũ.
Nghi vấn
Her unsociability, was it due to shyness, or a genuine dislike of people?
Sự khó hòa đồng của cô ấy, là do sự nhút nhát, hay sự không thích mọi người thực sự?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His unsociability makes it difficult for him to form close relationships.
Tính không hòa đồng của anh ấy khiến anh ấy khó xây dựng các mối quan hệ thân thiết.
Phủ định
Her unsociability is not always a bad thing; sometimes it allows her to focus on her work.
Tính không hòa đồng của cô ấy không phải lúc nào cũng là một điều xấu; đôi khi nó cho phép cô ấy tập trung vào công việc.
Nghi vấn
Is his unsociability the reason why he avoids social gatherings?
Phải chăng tính không hòa đồng của anh ấy là lý do tại sao anh ấy tránh các buổi tụ tập xã hội?
(Vị trí vocab_tab4_inline)