asociality
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asociality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của việc sống tách biệt khỏi xã hội; sự né tránh tương tác xã hội; sự thờ ơ với các chuẩn mực xã hội.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being asocial; avoidance of social interaction; indifference to social norms.
Ví dụ Thực tế với 'Asociality'
-
"His asociality made it difficult for him to form meaningful relationships."
"Tính cách sống tách biệt khỏi xã hội khiến anh ấy khó xây dựng các mối quan hệ ý nghĩa."
-
"The study examined the relationship between early childhood experiences and the development of asociality."
"Nghiên cứu đã xem xét mối quan hệ giữa những trải nghiệm thời thơ ấu và sự phát triển của tính cách sống tách biệt khỏi xã hội."
-
"Asociality can be a symptom of certain mental health conditions."
"Tính cách sống tách biệt khỏi xã hội có thể là một triệu chứng của một số tình trạng sức khỏe tâm thần nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asociality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: asociality
- Adjective: asocial
- Adverb: asocially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asociality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Asociality thường được sử dụng để mô tả một sự lựa chọn hoặc xu hướng tránh tương tác xã hội, khác với 'unsocial' (không thân thiện, khó gần) hoặc 'antisocial' (chống đối xã hội, gây hại cho xã hội). Asociality nhấn mạnh sự thiếu động cơ hoặc mong muốn tham gia vào các hoạt động xã hội, thay vì thái độ thù địch hoặc xâm phạm quyền lợi của người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- asociality of: dùng để chỉ đặc tính asocial của một người, nhóm, hoặc hành vi. '- asociality in: Dùng để chỉ sự hiện diện của asociality trong một bối cảnh cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asociality'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His asociality made it difficult for him to form close relationships.
|
Tính cách xa lánh xã hội của anh ấy khiến anh ấy khó hình thành các mối quan hệ thân thiết. |
| Phủ định |
She is not asocial; she simply prefers her own company.
|
Cô ấy không phải là người xa lánh xã hội; cô ấy chỉ đơn giản là thích ở một mình. |
| Nghi vấn |
Is his asocial behavior a result of trauma?
|
Hành vi xa lánh xã hội của anh ấy có phải là kết quả của chấn thương không? |