illogical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illogical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phi logic; trái với hoặc không tuân theo các nguyên tắc của lý luận hợp lệ.
Definition (English Meaning)
Not logical; contrary to or disregardful of the principles of valid reasoning.
Ví dụ Thực tế với 'Illogical'
-
"His arguments were illogical and difficult to follow."
"Những lập luận của anh ta phi logic và khó theo dõi."
-
"It is illogical to assume that everyone thinks the same way."
"Thật phi logic khi cho rằng mọi người đều suy nghĩ giống nhau."
-
"The company's decision to cut funding for research seemed completely illogical."
"Quyết định cắt giảm ngân sách cho nghiên cứu của công ty có vẻ hoàn toàn phi logic."
Từ loại & Từ liên quan của 'Illogical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: illogical
- Adverb: illogically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Illogical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'illogical' thường được dùng để chỉ những suy nghĩ, hành động, hoặc lập luận không có cơ sở hợp lý, mâu thuẫn hoặc vô nghĩa. Nó nhấn mạnh sự thiếu nhất quán và thiếu căn cứ trong lập luận. So với 'irrational', 'illogical' tập trung hơn vào sự thiếu logic trong lập luận, trong khi 'irrational' nhấn mạnh hơn vào cảm xúc hoặc lý do phi lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'illogical to' thường được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó không hợp lý đối với ai đó hoặc cái gì đó (ví dụ: 'It seems illogical to me'). 'illogical that' dùng để giới thiệu một mệnh đề phi logic (ví dụ: 'It's illogical that he would do that').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Illogical'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his decision was illogical became clear after the company's bankruptcy.
|
Việc quyết định của anh ấy phi logic đã trở nên rõ ràng sau khi công ty phá sản. |
| Phủ định |
Whether the jury found the evidence illogical was never revealed to the public.
|
Việc bồi thẩm đoàn nhận thấy bằng chứng phi logic hay không chưa bao giờ được tiết lộ cho công chúng. |
| Nghi vấn |
Whether he acted illogically is what the judge is trying to determine.
|
Việc anh ta hành động một cách phi logic là điều mà thẩm phán đang cố gắng xác định. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The conclusion, which seemed illogical to many, was eventually proven correct.
|
Kết luận, có vẻ phi logic đối với nhiều người, cuối cùng đã được chứng minh là đúng. |
| Phủ định |
The argument, which he presented illogically, failed to convince the jury.
|
Lập luận mà anh ta trình bày một cách phi logic đã không thuyết phục được bồi thẩm đoàn. |
| Nghi vấn |
Is this decision, which appears illogical to outsiders, actually based on sound reasoning?
|
Quyết định này, có vẻ phi logic đối với người ngoài, có thực sự dựa trên lý luận vững chắc không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His decision was illogical: it defied all common sense.
|
Quyết định của anh ấy thật phi lý: nó đi ngược lại mọi lẽ thường. |
| Phủ định |
It's not illogical to want a better life: everyone deserves happiness.
|
Mong muốn một cuộc sống tốt đẹp hơn không phải là điều phi lý: ai cũng xứng đáng được hạnh phúc. |
| Nghi vấn |
Is it illogical to assume he's innocent: given the overwhelming evidence?
|
Có phi lý không khi cho rằng anh ta vô tội: khi mà bằng chứng quá rõ ràng? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His illogical decision led to many problems.
|
Quyết định phi logic của anh ấy đã dẫn đến nhiều vấn đề. |
| Phủ định |
It is not illogical to assume they will be late.
|
Không phải là phi logic khi cho rằng họ sẽ đến muộn. |
| Nghi vấn |
Is it illogical to trust a stranger?
|
Có phi logic không khi tin tưởng một người lạ? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Think logically about the problem.
|
Hãy suy nghĩ một cách logic về vấn đề. |
| Phủ định |
Don't act illogically in this situation.
|
Đừng hành động một cách phi logic trong tình huống này. |
| Nghi vấn |
Do be logical for once!
|
Hãy logic ít nhất một lần! |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His decision was more illogical than I expected.
|
Quyết định của anh ấy phi lý hơn tôi mong đợi. |
| Phủ định |
This theory is not as illogical as some others we've considered.
|
Lý thuyết này không phi lý bằng một số lý thuyết khác mà chúng ta đã xem xét. |
| Nghi vấn |
Is believing in that conspiracy the most illogical thing you can do?
|
Có phải tin vào thuyết âm mưu đó là điều phi lý nhất bạn có thể làm? |