logical
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Logical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc liên quan đến logic.
Ví dụ Thực tế với 'Logical'
-
"It's the logical thing to do."
"Đó là điều hợp lý nên làm."
-
"There's a logical explanation for everything."
"Có một lời giải thích hợp lý cho mọi thứ."
-
"He presented a logical argument."
"Anh ấy đã trình bày một lập luận logic."
Từ loại & Từ liên quan của 'Logical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Logical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'logical' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó tuân theo các nguyên tắc của logic, có nghĩa là nó hợp lý, hợp lệ và dễ hiểu. Nó nhấn mạnh tính hợp lý và có cơ sở của một ý tưởng, lập luận hoặc hành động. So với 'rational', 'logical' thường tập trung nhiều hơn vào cấu trúc và tính nhất quán của lập luận, trong khi 'rational' nhấn mạnh lý do và mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Logical to': Thường dùng để chỉ điều gì đó hợp lý hoặc tự nhiên đối với ai đó. Ví dụ: 'It seemed logical to her.' ('Logical for': Thường dùng để chỉ điều gì đó phù hợp hoặc hiệu quả cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'It's the logical choice for the job.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Logical'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.