(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unstylish
B2

unstylish

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không hợp thời trang kém phong cách không có gu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unstylish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không hợp thời trang, không phong cách; thiếu phong cách.

Definition (English Meaning)

Not fashionable or stylish; lacking in style.

Ví dụ Thực tế với 'Unstylish'

  • "He admitted that his clothes were rather unstylish."

    "Anh ấy thừa nhận rằng quần áo của mình khá là không hợp thời trang."

  • "The hotel room was comfortable, but the decor was a bit unstylish."

    "Phòng khách sạn thoải mái, nhưng cách trang trí hơi không hợp thời trang."

  • "She didn't care if her shoes were unstylish, as long as they were comfortable."

    "Cô ấy không quan tâm nếu đôi giày của cô ấy không hợp thời trang, miễn là chúng thoải mái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unstylish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unstylish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang/Đánh giá

Ghi chú Cách dùng 'Unstylish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unstylish' mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu thẩm mỹ, không bắt kịp xu hướng thời trang. Nó thường được dùng để miêu tả quần áo, đồ vật, hoặc cách trang trí. So với 'outdated' (lỗi thời), 'unstylish' nhấn mạnh vào sự thiếu phong cách hơn là việc đã từng hợp thời nhưng bây giờ thì không. So với 'dowdy' (lôi thôi), 'unstylish' nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết mang ý nghĩa luộm thuộm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unstylish'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had known the party was formal, she would wear something stylish; otherwise, her choice might look unstylish.
Nếu cô ấy biết bữa tiệc là trang trọng, cô ấy sẽ mặc một cái gì đó thời trang; nếu không, sự lựa chọn của cô ấy có thể trông không hợp thời trang.
Phủ định
If he hadn't been so concerned about trends, his current outfit wouldn't be considered unstylish now.
Nếu anh ấy không quá quan tâm đến các xu hướng, bộ trang phục hiện tại của anh ấy sẽ không bị coi là không hợp thời trang bây giờ.
Nghi vấn
If you had followed the designer's instructions, would the garment look unstylish now?
Nếu bạn đã làm theo hướng dẫn của nhà thiết kế, thì chiếc áo đó có trông không hợp thời trang bây giờ không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her outfit is unstylish, isn't it?
Bộ trang phục của cô ấy không hợp thời trang, phải không?
Phủ định
That trend isn't unstylish anymore, is it?
Xu hướng đó không còn lỗi thời nữa, phải không?
Nghi vấn
Is it unstylish to wear mismatched socks, is it not?
Mang tất không hợp nhau có phải là không hợp thời trang không, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)