unstylish
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unstylish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không hợp thời trang, không phong cách; thiếu phong cách.
Definition (English Meaning)
Not fashionable or stylish; lacking in style.
Ví dụ Thực tế với 'Unstylish'
-
"He admitted that his clothes were rather unstylish."
"Anh ấy thừa nhận rằng quần áo của mình khá là không hợp thời trang."
-
"The hotel room was comfortable, but the decor was a bit unstylish."
"Phòng khách sạn thoải mái, nhưng cách trang trí hơi không hợp thời trang."
-
"She didn't care if her shoes were unstylish, as long as they were comfortable."
"Cô ấy không quan tâm nếu đôi giày của cô ấy không hợp thời trang, miễn là chúng thoải mái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unstylish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unstylish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unstylish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unstylish' mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu thẩm mỹ, không bắt kịp xu hướng thời trang. Nó thường được dùng để miêu tả quần áo, đồ vật, hoặc cách trang trí. So với 'outdated' (lỗi thời), 'unstylish' nhấn mạnh vào sự thiếu phong cách hơn là việc đã từng hợp thời nhưng bây giờ thì không. So với 'dowdy' (lôi thôi), 'unstylish' nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết mang ý nghĩa luộm thuộm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unstylish'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known the party was formal, she would wear something stylish; otherwise, her choice might look unstylish.
|
Nếu cô ấy biết bữa tiệc là trang trọng, cô ấy sẽ mặc một cái gì đó thời trang; nếu không, sự lựa chọn của cô ấy có thể trông không hợp thời trang. |
| Phủ định |
If he hadn't been so concerned about trends, his current outfit wouldn't be considered unstylish now.
|
Nếu anh ấy không quá quan tâm đến các xu hướng, bộ trang phục hiện tại của anh ấy sẽ không bị coi là không hợp thời trang bây giờ. |
| Nghi vấn |
If you had followed the designer's instructions, would the garment look unstylish now?
|
Nếu bạn đã làm theo hướng dẫn của nhà thiết kế, thì chiếc áo đó có trông không hợp thời trang bây giờ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her outfit is unstylish, isn't it?
|
Bộ trang phục của cô ấy không hợp thời trang, phải không? |
| Phủ định |
That trend isn't unstylish anymore, is it?
|
Xu hướng đó không còn lỗi thời nữa, phải không? |
| Nghi vấn |
Is it unstylish to wear mismatched socks, is it not?
|
Mang tất không hợp nhau có phải là không hợp thời trang không, phải không? |