(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dowdy
B2

dowdy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lỗi thời quê mùa kém duyên tồi tàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dowdy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lỗi thời và không hấp dẫn về ngoại hình (thường được dùng để miêu tả phụ nữ hoặc quần áo của họ).

Definition (English Meaning)

Unfashionable and unattractive in appearance (typically used of a woman or her clothes).

Ví dụ Thực tế với 'Dowdy'

  • "She wore a dowdy brown dress."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy màu nâu lỗi thời."

  • "The room was dowdy and depressing."

    "Căn phòng tồi tàn và buồn tẻ."

  • "She looked dowdy in her old-fashioned clothes."

    "Cô ấy trông lỗi thời trong bộ quần áo kiểu cũ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dowdy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dowdy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang và Phong cách

Ghi chú Cách dùng 'Dowdy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dowdy' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu phong cách, không hợp thời trang và thường trông cũ kỹ, luộm thuộm. Khác với 'unfashionable' chỉ đơn thuần là không hợp thời, 'dowdy' nhấn mạnh thêm về sự kém hấp dẫn và thiếu chỉn chu. So với 'frumpy', 'dowdy' có thể nhẹ nhàng hơn một chút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dowdy'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her clothes were dowdy was obvious to everyone at the party.
Việc quần áo của cô ấy trông quê mùa là điều hiển nhiên với mọi người tại bữa tiệc.
Phủ định
What she wore wasn't dowdy, but rather surprisingly stylish.
Những gì cô ấy mặc không hề quê mùa, mà ngược lại, lại khá phong cách.
Nghi vấn
Whether the dress was dowdy or not didn't matter to her; she loved it.
Việc chiếc váy có quê mùa hay không không quan trọng với cô ấy; cô ấy yêu nó.

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is wearing a dowdy dress, which makes her look older than she is.
Cô ấy đang mặc một chiếc váy lỗi thời, khiến cô ấy trông già hơn tuổi.
Phủ định
The clothes, which she bought online, are not dowdy at all.
Những bộ quần áo mà cô ấy mua trực tuyến không hề lỗi thời chút nào.
Nghi vấn
Is that dowdy outfit, which you chose for the interview, really the best choice?
Bộ trang phục lỗi thời mà bạn chọn cho cuộc phỏng vấn, có thực sự là lựa chọn tốt nhất không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone wears dowdy clothes, people often underestimate their abilities.
Nếu ai đó mặc quần áo lỗi thời, mọi người thường đánh giá thấp khả năng của họ.
Phủ định
When a person dresses dowdy, they don't usually receive many compliments.
Khi một người ăn mặc lỗi thời, họ thường không nhận được nhiều lời khen.
Nghi vấn
If someone always looks dowdy, do people assume they lack confidence?
Nếu ai đó luôn trông lỗi thời, mọi người có cho rằng họ thiếu tự tin không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her dress was dowdy, wasn't it?
Chiếc váy của cô ấy trông quê mùa, đúng không?
Phủ định
She isn't dowdy, is she?
Cô ấy không ăn mặc quê mùa, phải không?
Nghi vấn
They look dowdy, don't they?
Họ trông quê mùa, đúng không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be looking dowdy if she keeps wearing those old-fashioned clothes.
Cô ấy sẽ trông lôi thôi nếu cô ấy cứ mặc những bộ quần áo lỗi thời đó.
Phủ định
They won't be dressing dowdy for the party; they're planning to wear something elegant.
Họ sẽ không ăn mặc lôi thôi cho bữa tiệc đâu; họ đang lên kế hoạch mặc một cái gì đó thanh lịch.
Nghi vấn
Will she be feeling dowdy wearing that same old dress to the wedding?
Liệu cô ấy có cảm thấy lôi thôi khi mặc chiếc váy cũ đó đến đám cưới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)