dowdy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dowdy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lỗi thời và không hấp dẫn về ngoại hình (thường được dùng để miêu tả phụ nữ hoặc quần áo của họ).
Definition (English Meaning)
Unfashionable and unattractive in appearance (typically used of a woman or her clothes).
Ví dụ Thực tế với 'Dowdy'
-
"She wore a dowdy brown dress."
"Cô ấy mặc một chiếc váy màu nâu lỗi thời."
-
"The room was dowdy and depressing."
"Căn phòng tồi tàn và buồn tẻ."
-
"She looked dowdy in her old-fashioned clothes."
"Cô ấy trông lỗi thời trong bộ quần áo kiểu cũ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dowdy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dowdy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dowdy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dowdy' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu phong cách, không hợp thời trang và thường trông cũ kỹ, luộm thuộm. Khác với 'unfashionable' chỉ đơn thuần là không hợp thời, 'dowdy' nhấn mạnh thêm về sự kém hấp dẫn và thiếu chỉn chu. So với 'frumpy', 'dowdy' có thể nhẹ nhàng hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dowdy'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her clothes were dowdy was obvious to everyone at the party.
|
Việc quần áo của cô ấy trông quê mùa là điều hiển nhiên với mọi người tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
What she wore wasn't dowdy, but rather surprisingly stylish.
|
Những gì cô ấy mặc không hề quê mùa, mà ngược lại, lại khá phong cách. |
| Nghi vấn |
Whether the dress was dowdy or not didn't matter to her; she loved it.
|
Việc chiếc váy có quê mùa hay không không quan trọng với cô ấy; cô ấy yêu nó. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is wearing a dowdy dress, which makes her look older than she is.
|
Cô ấy đang mặc một chiếc váy lỗi thời, khiến cô ấy trông già hơn tuổi. |
| Phủ định |
The clothes, which she bought online, are not dowdy at all.
|
Những bộ quần áo mà cô ấy mua trực tuyến không hề lỗi thời chút nào. |
| Nghi vấn |
Is that dowdy outfit, which you chose for the interview, really the best choice?
|
Bộ trang phục lỗi thời mà bạn chọn cho cuộc phỏng vấn, có thực sự là lựa chọn tốt nhất không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone wears dowdy clothes, people often underestimate their abilities.
|
Nếu ai đó mặc quần áo lỗi thời, mọi người thường đánh giá thấp khả năng của họ. |
| Phủ định |
When a person dresses dowdy, they don't usually receive many compliments.
|
Khi một người ăn mặc lỗi thời, họ thường không nhận được nhiều lời khen. |
| Nghi vấn |
If someone always looks dowdy, do people assume they lack confidence?
|
Nếu ai đó luôn trông lỗi thời, mọi người có cho rằng họ thiếu tự tin không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her dress was dowdy, wasn't it?
|
Chiếc váy của cô ấy trông quê mùa, đúng không? |
| Phủ định |
She isn't dowdy, is she?
|
Cô ấy không ăn mặc quê mùa, phải không? |
| Nghi vấn |
They look dowdy, don't they?
|
Họ trông quê mùa, đúng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be looking dowdy if she keeps wearing those old-fashioned clothes.
|
Cô ấy sẽ trông lôi thôi nếu cô ấy cứ mặc những bộ quần áo lỗi thời đó. |
| Phủ định |
They won't be dressing dowdy for the party; they're planning to wear something elegant.
|
Họ sẽ không ăn mặc lôi thôi cho bữa tiệc đâu; họ đang lên kế hoạch mặc một cái gì đó thanh lịch. |
| Nghi vấn |
Will she be feeling dowdy wearing that same old dress to the wedding?
|
Liệu cô ấy có cảm thấy lôi thôi khi mặc chiếc váy cũ đó đến đám cưới không? |