email marketing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Email marketing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động gửi một thông điệp thương mại đến một nhóm người bằng email. Theo nghĩa rộng nhất, mọi email được gửi đến một khách hàng tiềm năng hoặc hiện tại đều có thể được coi là email marketing.
Definition (English Meaning)
The act of sending a commercial message to a group of people using email. In its broadest sense, every email sent to a potential or current customer could be considered email marketing.
Ví dụ Thực tế với 'Email marketing'
-
"Email marketing is an effective way to reach a large audience at a low cost."
"Email marketing là một cách hiệu quả để tiếp cận một lượng lớn khán giả với chi phí thấp."
-
"Our company uses email marketing to promote new products."
"Công ty chúng tôi sử dụng email marketing để quảng bá các sản phẩm mới."
-
"A successful email marketing campaign requires careful planning and execution."
"Một chiến dịch email marketing thành công đòi hỏi sự lập kế hoạch và thực hiện cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Email marketing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: email marketing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Email marketing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Email marketing là một hình thức direct marketing (tiếp thị trực tiếp) sử dụng email để giao tiếp các thông điệp thương mại hoặc gây quỹ. Nó có thể bao gồm việc sử dụng email để gửi quảng cáo, yêu cầu kinh doanh hoặc chào mời bán hàng hoặc quyên góp, và được thiết kế để xây dựng lòng trung thành, chia sẻ và tăng cường nhận diện thương hiệu. So với spam, email marketing chỉ được gửi đến những người đã đồng ý nhận chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with': Dùng để chỉ công cụ hoặc phương tiện. Ví dụ: 'Reach potential customers with email marketing.' (Tiếp cận khách hàng tiềm năng bằng email marketing). Với 'through': Dùng để chỉ kênh hoặc quá trình. Ví dụ: 'Generate leads through email marketing.' (Tạo khách hàng tiềm năng thông qua email marketing).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Email marketing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.