(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsubstantial
C1

unsubstantial

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không vững chắc không thực chất không có căn cứ yếu ớt mong manh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsubstantial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu hình thức hoặc chất liệu vật chất; không vững chắc hoặc không có thật.

Definition (English Meaning)

Lacking material form or substance; not solid or real.

Ví dụ Thực tế với 'Unsubstantial'

  • "The evidence against him was largely unsubstantial."

    "Bằng chứng chống lại anh ta phần lớn là không có căn cứ."

  • "His claims were based on unsubstantial evidence."

    "Những tuyên bố của anh ta dựa trên bằng chứng không có căn cứ."

  • "The building felt unsubstantial and unsafe."

    "Tòa nhà có cảm giác không vững chắc và không an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsubstantial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unsubstantial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

insubstantial(không đáng kể, không thực chất) tenuous(mong manh, yếu ớt)
flimsy(mỏng manh, yếu ớt)
fragile(dễ vỡ, mong manh)
weak(yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

substantial(đáng kể, thực chất)
strong(mạnh mẽ)
solid(vững chắc)
real(thật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unsubstantial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unsubstantial' thường được dùng để mô tả những thứ không có thực, không đáng kể, hoặc không có nền tảng vững chắc. Nó có thể áp dụng cho cả những vật chất hữu hình (ví dụ: một tòa nhà được xây dựng kém) và những thứ trừu tượng (ví dụ: một lời cáo buộc không có bằng chứng). So với 'insubstantial,' 'unsubstantial' có thể mang một sắc thái mạnh hơn về sự thiếu hụt, không đáng tin cậy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsubstantial'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the evidence seemed unsubstantial at first, it became more convincing after further investigation.
Mặc dù bằng chứng ban đầu có vẻ không đáng kể, nhưng nó đã trở nên thuyết phục hơn sau khi điều tra thêm.
Phủ định
Even though the plan appeared well-structured, the support for it was unsubstantial, so it failed to gain traction.
Mặc dù kế hoạch có vẻ được cấu trúc tốt, nhưng sự ủng hộ dành cho nó là không đáng kể, vì vậy nó không thể đạt được sức hút.
Nghi vấn
Since the rumors were unsubstantial, is there any reason to believe them?
Vì những tin đồn không có căn cứ, có lý do gì để tin chúng không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evidence presented was unsubstantial.
Bằng chứng được đưa ra là không đáng kể.
Phủ định
Only in retrospect did I realize how unsubstantial their claims had been.
Chỉ khi nhìn lại tôi mới nhận ra những tuyên bố của họ đã không có căn cứ như thế nào.
Nghi vấn
Was the support for the project really so unsubstantial as they claimed?
Liệu sự ủng hộ cho dự án có thực sự không đáng kể như họ tuyên bố không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evidence presented in court will be unsubstantial and therefore inadmissible.
Bằng chứng được trình bày tại tòa sẽ không có giá trị và do đó không được chấp nhận.
Phủ định
The politician's promises are not going to be unsubstantial; he plans to deliver concrete results.
Những lời hứa của chính trị gia sẽ không phải là không có giá trị; ông ấy dự định mang lại những kết quả cụ thể.
Nghi vấn
Will the rumors about the company's financial troubles be unsubstantial, or is there truth to them?
Liệu những tin đồn về khó khăn tài chính của công ty có vô căn cứ hay là có sự thật trong đó?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been feeling unsubstantial after days of meditation, as if she were floating.
Cô ấy đã cảm thấy không thực tế sau nhiều ngày thiền định, như thể cô ấy đang trôi nổi.
Phủ định
The evidence hadn't been proving unsubstantial; in fact, it was quite damning.
Bằng chứng đã không chứng tỏ là không đáng kể; thực tế, nó khá bất lợi.
Nghi vấn
Had the rumors been seeming unsubstantial before the official announcement?
Có phải những tin đồn có vẻ không đáng kể trước thông báo chính thức không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evidence he presents is unsubstantial.
Bằng chứng anh ấy đưa ra là không đáng kể.
Phủ định
The ghost's form is not unsubstantial in this light.
Hình dạng của con ma không phải là không đáng kể dưới ánh sáng này.
Nghi vấn
Is her argument unsubstantial in your opinion?
Theo ý kiến của bạn, lập luận của cô ấy có phải là không đáng kể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)