(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untamed
B2

untamed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hoang dã chưa thuần hóa bất kham không bị kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untamed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được thuần hóa hoặc kiểm soát; hoang dã.

Definition (English Meaning)

Not domesticated or controlled; wild.

Ví dụ Thực tế với 'Untamed'

  • "The untamed wilderness stretched for miles in every direction."

    "Vùng hoang dã chưa được khai phá trải dài hàng dặm về mọi hướng."

  • "She had an untamed spirit and refused to conform."

    "Cô ấy có một tinh thần bất khuất và từ chối tuân theo."

  • "The untamed river was a challenge for even the most experienced kayakers."

    "Con sông hoang dã là một thử thách ngay cả đối với những người chèo thuyền kayak giàu kinh nghiệm nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untamed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: untamed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tame(thuần hóa)
domesticated(được thuần hóa)
controlled(được kiểm soát)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên nhiên Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Untamed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'untamed' thường được dùng để mô tả động vật, vùng đất hoặc những thứ không bị con người kiểm soát hoặc làm thay đổi. Nó mang ý nghĩa về sự tự do, nguyên sơ và đôi khi là nguy hiểm tiềm tàng. Khác với 'wild' có thể đơn giản chỉ sự tự nhiên, 'untamed' nhấn mạnh sự không bị khuất phục hoặc thuần hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untamed'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the untamed wilderness is truly breathtaking!
Wow, vùng hoang dã chưa được thuần hóa thực sự rất ngoạn mục!
Phủ định
Alas, the forest is not untamed; it's been affected by human activities.
Than ôi, khu rừng không còn hoang dã nữa; nó đã bị ảnh hưởng bởi các hoạt động của con người.
Nghi vấn
Oh, is that land truly untamed, or has it been cultivated before?
Ồ, vùng đất đó có thực sự hoang dã không, hay nó đã từng được canh tác trước đây?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The explorer loved the untamed wilderness.
Nhà thám hiểm yêu thích vùng hoang dã chưa được thuần hóa.
Phủ định
They did not explore the untamed forest deeply.
Họ đã không khám phá khu rừng hoang sơ một cách sâu sắc.
Nghi vấn
Did the zookeeper describe the lion as untamed?
Người quản lý sở thú có mô tả con sư tử là chưa được thuần hóa không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The untamed wilderness is often romanticized by city dwellers.
Vùng hoang dã chưa được thuần hóa thường được những người dân thành phố lãng mạn hóa.
Phủ định
The spirit of adventure is not seen as untamed by experienced explorers.
Tinh thần phiêu lưu không bị coi là hoang dã bởi những nhà thám hiểm dày dặn kinh nghiệm.
Nghi vấn
Is the raw, untamed beauty of nature appreciated by most?
Vẻ đẹp thô sơ, chưa được thuần hóa của tự nhiên có được hầu hết mọi người đánh giá cao không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The forest used to be untamed, but now it's carefully managed.
Khu rừng từng hoang dã, nhưng giờ nó được quản lý cẩn thận.
Phủ định
She didn't use to like untamed landscapes; she preferred manicured gardens.
Cô ấy đã từng không thích những cảnh quan hoang dã; cô ấy thích những khu vườn được chăm sóc tỉ mỉ hơn.
Nghi vấn
Did the river use to be more untamed before the dam was built?
Có phải dòng sông từng hoang dã hơn trước khi đập được xây dựng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)