(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feral
B2

feral

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hoang dã thoát ly (cuộc sống thuần hóa) hóa hoang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(Đặc biệt là về động vật) ở trạng thái hoang dã, đặc biệt là sau khi trốn thoát khỏi nơi giam cầm hoặc thuần hóa.

Definition (English Meaning)

(especially of an animal) in a wild state, especially after escaping from captivity or being domestic

Ví dụ Thực tế với 'Feral'

  • "Feral cats are a major problem in many urban areas."

    "Mèo hoang là một vấn đề lớn ở nhiều khu vực đô thị."

  • "The islands are inhabited by feral goats."

    "Các hòn đảo có dê hoang sinh sống."

  • "Feral children often have difficulty integrating into society."

    "Những đứa trẻ hoang dã thường gặp khó khăn trong việc hòa nhập vào xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: feral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stray(đi lạc, hoang (về động vật))

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Hành vi học

Ghi chú Cách dùng 'Feral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'feral' thường được dùng để mô tả động vật đã từng được thuần hóa (hoặc con cháu của chúng) nhưng sau đó sống hoang dã trở lại. Nó khác với 'wild' ở chỗ 'wild' chỉ những động vật chưa bao giờ được thuần hóa. 'Feral' mang ý nghĩa về sự trở lại trạng thái hoang dã sau một giai đoạn sống gần gũi với con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"feral in" thường dùng để chỉ nơi sinh sống hoặc môi trường sống của động vật hoang dã: a cat feral in the woods.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feral'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the dog had not been feral, it would have been adopted quickly.
Nếu con chó không phải là hoang dã, nó đã được nhận nuôi nhanh chóng.
Phủ định
If the children had not been raised in a feral environment, they would not have had such difficulty adjusting to society.
Nếu những đứa trẻ không được nuôi dưỡng trong một môi trường hoang dã, chúng đã không gặp khó khăn như vậy trong việc thích nghi với xã hội.
Nghi vấn
Would the garden have flourished if feral animals had not destroyed the plants?
Khu vườn có phát triển mạnh mẽ không nếu động vật hoang dã không phá hủy cây cối?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stray cat was feral.
Con mèo hoang đó đã trở nên hoang dã.
Phủ định
Never had I seen such feral behavior from a domesticated dog.
Chưa bao giờ tôi thấy hành vi hoang dại như vậy từ một con chó nhà.
Nghi vấn
Should the feral dogs escape, what measures will be taken?
Nếu những con chó hoang thoát ra, những biện pháp nào sẽ được thực hiện?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The feral cats are believed to be living in the abandoned warehouse.
Người ta tin rằng những con mèo hoang đang sống trong nhà kho bỏ hoang.
Phủ định
The child was not considered feral, despite being raised in the wilderness.
Đứa trẻ không bị coi là hoang dã, mặc dù được nuôi lớn trong vùng hoang dã.
Nghi vấn
Can the feral horses be tamed?
Liệu những con ngựa hoang có thể được thuần hóa không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The feral cat cautiously approached the food.
Con mèo hoang rụt rè tiếp cận thức ăn.
Phủ định
The children were not feral; they were simply playing in the woods.
Những đứa trẻ không phải là hoang dã; chúng chỉ đang chơi trong rừng.
Nghi vấn
What made the dog become so feral after escaping?
Điều gì khiến con chó trở nên hoang dã như vậy sau khi trốn thoát?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cat is feral; it hisses at everyone.
Con mèo hoang dã; nó rít lên với mọi người.
Phủ định
The dog is not feral; it wags its tail when I approach.
Con chó không hoang dã; nó vẫy đuôi khi tôi đến gần.
Nghi vấn
Is the child feral, or has he just had a bad day?
Đứa trẻ có hoang dã không, hay là nó chỉ có một ngày tồi tệ?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the feral cat wasn't so afraid of people; I'd love to adopt it.
Tôi ước con mèo hoang không sợ người như vậy; tôi rất muốn nhận nuôi nó.
Phủ định
If only the children hadn't behaved so ferally during the party, their parents wouldn't have been so embarrassed.
Giá mà bọn trẻ không cư xử hoang dại như vậy trong bữa tiệc thì bố mẹ chúng đã không xấu hổ đến thế.
Nghi vấn
If only the dog wouldn't act so feral when strangers come to the door, would it?
Giá mà con chó không hành động hoang dại như vậy khi người lạ đến cửa thì tốt biết mấy, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)