unthinkable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unthinkable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể tưởng tượng được; không thể hình dung được; không thể tin được.
Definition (English Meaning)
Impossible to imagine or consider; inconceivable.
Ví dụ Thực tế với 'Unthinkable'
-
"It was unthinkable that she would betray her friends."
"Việc cô ấy phản bội bạn bè là điều không thể tưởng tượng được."
-
"A war between these two countries is now unthinkable."
"Một cuộc chiến giữa hai quốc gia này giờ là điều không thể tưởng tượng được."
-
"The amount of money he stole was unthinkable."
"Số tiền anh ta đánh cắp là không thể tin được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unthinkable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unthinkable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unthinkable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unthinkable' mang ý nghĩa một điều gì đó cực kỳ khó xảy ra hoặc không thể chấp nhận được. Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự bất ngờ, không thể xảy ra, hoặc sự không mong muốn của một tình huống hoặc ý tưởng. So sánh với 'imaginable' (có thể tưởng tượng được) và 'conceivable' (có thể hình dung được) để thấy rõ sự đối lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', 'unthinkable' chỉ một đối tượng hoặc hành động không thể chấp nhận được đối với ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'The idea was unthinkable to her.' (Ý tưởng đó là không thể chấp nhận được đối với cô ấy). Khi đi với 'that', nó giới thiệu một mệnh đề mà người nói tin là không thể xảy ra. Ví dụ: 'It's unthinkable that he would do such a thing.' (Thật không thể tin được rằng anh ấy lại làm một việc như vậy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unthinkable'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While it once seemed unthinkable that humans could travel to the moon, it became a reality in the 20th century.
|
Trong khi việc con người có thể du hành lên mặt trăng từng có vẻ không tưởng, nó đã trở thành hiện thực trong thế kỷ 20. |
| Phủ định |
Even though the company faced significant financial difficulties, bankruptcy was unthinkable.
|
Mặc dù công ty phải đối mặt với những khó khăn tài chính đáng kể, nhưng việc phá sản là không thể tưởng tượng được. |
| Nghi vấn |
If we consider the progress of technology, is it unthinkable that humans will one day colonize Mars?
|
Nếu chúng ta xem xét sự tiến bộ của công nghệ, liệu có không tưởng rằng một ngày nào đó con người sẽ thuộc địa hóa Sao Hỏa không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That such a thing could happen here was unthinkable.
|
Việc một điều như vậy có thể xảy ra ở đây là không thể tưởng tượng được. |
| Phủ định |
It is not unthinkable that they might change their minds.
|
Không phải là không thể tưởng tượng được rằng họ có thể thay đổi ý định. |
| Nghi vấn |
Is it unthinkable for someone like him to make such a mistake?
|
Có phải là không thể tưởng tượng được đối với một người như anh ta lại mắc phải sai lầm như vậy không? |