untraditionally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untraditionally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không theo truyền thống; không tuân theo hoặc phù hợp với truyền thống.
Definition (English Meaning)
In a way that is not traditional; not following or conforming to tradition.
Ví dụ Thực tế với 'Untraditionally'
-
"They chose to celebrate their wedding untraditionally, with a beach bonfire instead of a formal reception."
"Họ đã chọn tổ chức đám cưới một cách khác thường, với một đống lửa trại trên bãi biển thay vì một buổi tiệc chiêu đãi trang trọng."
-
"The company untraditionally uses humor in its marketing campaigns."
"Công ty sử dụng sự hài hước một cách khác thường trong các chiến dịch tiếp thị của mình."
-
"She untraditionally proposed to her boyfriend."
"Cô ấy đã cầu hôn bạn trai của mình một cách không theo truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Untraditionally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: untraditionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Untraditionally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả hành động, phương pháp hoặc phong cách khác biệt so với những gì thường thấy hoặc được chấp nhận trong một bối cảnh cụ thể. Nó nhấn mạnh sự đổi mới, phá cách và sự khác biệt so với các quy tắc hoặc phong tục thông thường. Khác với 'conventionally' (theo quy ước) hoặc 'traditionally' (theo truyền thống), 'untraditionally' gợi ý một sự lựa chọn có ý thức để đi ngược lại những điều này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Untraditionally'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Decorate the room untraditionally for the party.
|
Trang trí căn phòng một cách khác thường cho bữa tiệc. |
| Phủ định |
Don't arrange the flowers untraditionally.
|
Đừng cắm hoa một cách khác thường. |