(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untraditionally
C1

untraditionally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách khác thường không theo thông lệ đi ngược lại truyền thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untraditionally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không theo truyền thống; không tuân theo hoặc phù hợp với truyền thống.

Definition (English Meaning)

In a way that is not traditional; not following or conforming to tradition.

Ví dụ Thực tế với 'Untraditionally'

  • "They chose to celebrate their wedding untraditionally, with a beach bonfire instead of a formal reception."

    "Họ đã chọn tổ chức đám cưới một cách khác thường, với một đống lửa trại trên bãi biển thay vì một buổi tiệc chiêu đãi trang trọng."

  • "The company untraditionally uses humor in its marketing campaigns."

    "Công ty sử dụng sự hài hước một cách khác thường trong các chiến dịch tiếp thị của mình."

  • "She untraditionally proposed to her boyfriend."

    "Cô ấy đã cầu hôn bạn trai của mình một cách không theo truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untraditionally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: untraditionally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditionally(theo truyền thống)
conventionally(theo quy ước)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Untraditionally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả hành động, phương pháp hoặc phong cách khác biệt so với những gì thường thấy hoặc được chấp nhận trong một bối cảnh cụ thể. Nó nhấn mạnh sự đổi mới, phá cách và sự khác biệt so với các quy tắc hoặc phong tục thông thường. Khác với 'conventionally' (theo quy ước) hoặc 'traditionally' (theo truyền thống), 'untraditionally' gợi ý một sự lựa chọn có ý thức để đi ngược lại những điều này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untraditionally'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Decorate the room untraditionally for the party.
Trang trí căn phòng một cách khác thường cho bữa tiệc.
Phủ định
Don't arrange the flowers untraditionally.
Đừng cắm hoa một cách khác thường.
(Vị trí vocab_tab4_inline)