(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unusable
B2

unusable

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không dùng được không thể sử dụng được vô dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unusable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể sử dụng được; vô dụng.

Definition (English Meaning)

Not able to be used.

Ví dụ Thực tế với 'Unusable'

  • "The computer is unusable after the power surge."

    "Cái máy tính không thể sử dụng được sau khi bị sốc điện."

  • "The software was unusable because it was full of bugs."

    "Phần mềm không thể sử dụng được vì nó có quá nhiều lỗi."

  • "The old bridge was declared unusable and was closed to traffic."

    "Cây cầu cũ đã bị tuyên bố là không thể sử dụng và đã bị đóng cửa đối với giao thông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unusable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unusable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unusable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unusable' thường dùng để mô tả những vật thể, hệ thống hoặc thông tin bị hư hỏng, lỗi thời hoặc không đáp ứng được yêu cầu sử dụng. Nó nhấn mạnh tính chất không thể dùng được do một hoặc nhiều nguyên nhân. So với 'inoperable' (không hoạt động), 'unusable' mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những thứ còn hoạt động nhưng không đáp ứng được mục đích sử dụng. So với 'worthless' (vô giá trị), 'unusable' tập trung vào khả năng sử dụng thay vì giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unusable'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This pen is unusable, isn't it?
Cái bút này không dùng được, phải không?
Phủ định
That software isn't unusable after the update, is it?
Phần mềm đó không phải là không dùng được sau khi cập nhật, phải không?
Nghi vấn
The document is unusable, is it?
Tài liệu này không dùng được, phải không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time they finish the renovations, the old equipment will have become unusable.
Vào thời điểm họ hoàn thành việc cải tạo, các thiết bị cũ sẽ trở nên không thể sử dụng được.
Phủ định
By next month, the software will not have become unusable, as we'll have updated it.
Vào tháng tới, phần mềm sẽ không trở nên không thể sử dụng được, vì chúng tôi sẽ cập nhật nó.
Nghi vấn
Will the data on the damaged hard drive have become unusable by the time we need it?
Liệu dữ liệu trên ổ cứng bị hỏng có trở nên không thể sử dụng được vào thời điểm chúng ta cần nó không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software update has rendered my computer unusable.
Bản cập nhật phần mềm đã khiến máy tính của tôi không thể sử dụng được.
Phủ định
The mechanic has not repaired the car, so it has remained unusable.
Người thợ sửa xe vẫn chưa sửa chiếc xe, vì vậy nó vẫn không thể sử dụng được.
Nghi vấn
Has the flood made the bridge unusable?
Trận lụt có khiến cây cầu không thể sử dụng được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)