unusable
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unusable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể sử dụng được; vô dụng.
Definition (English Meaning)
Not able to be used.
Ví dụ Thực tế với 'Unusable'
-
"The computer is unusable after the power surge."
"Cái máy tính không thể sử dụng được sau khi bị sốc điện."
-
"The software was unusable because it was full of bugs."
"Phần mềm không thể sử dụng được vì nó có quá nhiều lỗi."
-
"The old bridge was declared unusable and was closed to traffic."
"Cây cầu cũ đã bị tuyên bố là không thể sử dụng và đã bị đóng cửa đối với giao thông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unusable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unusable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unusable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unusable' thường dùng để mô tả những vật thể, hệ thống hoặc thông tin bị hư hỏng, lỗi thời hoặc không đáp ứng được yêu cầu sử dụng. Nó nhấn mạnh tính chất không thể dùng được do một hoặc nhiều nguyên nhân. So với 'inoperable' (không hoạt động), 'unusable' mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những thứ còn hoạt động nhưng không đáp ứng được mục đích sử dụng. So với 'worthless' (vô giá trị), 'unusable' tập trung vào khả năng sử dụng thay vì giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unusable'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This pen is unusable, isn't it?
|
Cái bút này không dùng được, phải không? |
| Phủ định |
That software isn't unusable after the update, is it?
|
Phần mềm đó không phải là không dùng được sau khi cập nhật, phải không? |
| Nghi vấn |
The document is unusable, is it?
|
Tài liệu này không dùng được, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they finish the renovations, the old equipment will have become unusable.
|
Vào thời điểm họ hoàn thành việc cải tạo, các thiết bị cũ sẽ trở nên không thể sử dụng được. |
| Phủ định |
By next month, the software will not have become unusable, as we'll have updated it.
|
Vào tháng tới, phần mềm sẽ không trở nên không thể sử dụng được, vì chúng tôi sẽ cập nhật nó. |
| Nghi vấn |
Will the data on the damaged hard drive have become unusable by the time we need it?
|
Liệu dữ liệu trên ổ cứng bị hỏng có trở nên không thể sử dụng được vào thời điểm chúng ta cần nó không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software update has rendered my computer unusable.
|
Bản cập nhật phần mềm đã khiến máy tính của tôi không thể sử dụng được. |
| Phủ định |
The mechanic has not repaired the car, so it has remained unusable.
|
Người thợ sửa xe vẫn chưa sửa chiếc xe, vì vậy nó vẫn không thể sử dụng được. |
| Nghi vấn |
Has the flood made the bridge unusable?
|
Trận lụt có khiến cây cầu không thể sử dụng được không? |