(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ serviceable
B2

serviceable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể dùng được sử dụng được hữu dụng có ích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serviceable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở tình trạng đủ tốt để sử dụng; có thể sử dụng được; đủ bền để chịu được việc sử dụng thông thường.

Definition (English Meaning)

In good enough condition to be used; functional; durable enough to withstand ordinary use.

Ví dụ Thực tế với 'Serviceable'

  • "The old car is still serviceable, though it needs some repairs."

    "Chiếc xe cũ vẫn còn sử dụng được, mặc dù cần sửa chữa một vài chỗ."

  • "The hotel offers clean and serviceable rooms."

    "Khách sạn cung cấp các phòng sạch sẽ và sử dụng được."

  • "The old bridge is still serviceable after the recent repairs."

    "Cây cầu cũ vẫn sử dụng được sau những sửa chữa gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Serviceable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: serviceable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

usable(có thể sử dụng được)
functional(có chức năng) operational(hoạt động được)
practical(thiết thực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

repair(sửa chữa)
maintenance(bảo trì)
durable(bền bỉ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Serviceable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'serviceable' nhấn mạnh khả năng sử dụng được của một vật, thiết bị, hoặc hệ thống nào đó. Nó không nhất thiết phải mới hoặc hoàn hảo, mà chỉ cần đáp ứng được yêu cầu cơ bản và thực hiện chức năng của nó một cách hiệu quả. So với 'usable', 'serviceable' mang ý nghĩa bền bỉ và đáng tin cậy hơn, gợi ý rằng vật đó có thể sử dụng lâu dài mà không gặp nhiều vấn đề. Nó khác với 'functional' ở chỗ, 'functional' chỉ tập trung vào việc vật đó có chức năng hay không, còn 'serviceable' đánh giá thêm về chất lượng và độ bền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Serviceable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)