unverified explanation
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unverified explanation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời giải thích chưa được chứng minh hoặc xác nhận là đúng hay chính xác.
Definition (English Meaning)
An explanation that has not been proven or confirmed to be true or accurate.
Ví dụ Thực tế với 'Unverified explanation'
-
"The news report presented an unverified explanation for the economic downturn."
"Bản tin đã đưa ra một lời giải thích chưa được xác minh cho sự suy thoái kinh tế."
-
"The scientist offered an unverified explanation for the phenomenon, pending further research."
"Nhà khoa học đưa ra một lời giải thích chưa được xác minh cho hiện tượng này, chờ nghiên cứu thêm."
-
"Be wary of unverified explanations found online; always check your sources."
"Hãy cẩn thận với những lời giải thích chưa được xác minh tìm thấy trên mạng; luôn kiểm tra nguồn của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unverified explanation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unverified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unverified explanation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những thông tin hoặc lý thuyết còn đang trong quá trình kiểm chứng, hoặc những thông tin không có đủ bằng chứng để chứng minh tính xác thực. Nó nhấn mạnh sự thiếu tin cậy hoặc sự không chắc chắn của lời giải thích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unverified explanation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.